Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つとめる

Mục lục

[ 勤める ]

v1

phục vụ
làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm
銀行に ~: làm việc tại ngân hàng

[ 努める ]

v1

phục vụ/đảm nhiệm một vị trí/làm việc (cho ai đó hoặc dưới quyền ai đó)
政府につとめる: làm việc cho chính phủ
彼は 通訳をつとめる: anh ta đảm nhận vị trí người phiên dịch
đóng vai
彼はハムレットをつとめます: anh ta đóng vai Hamlet
cố gắng/nỗ lực
最近、私は「グローバライゼーション」と呼ばれるこの現象を理解しようと努めている :tôi luôn cố gắng để hiểu một cách chính xác cái hiện tượng gọi là toàn cầu hóa này

[ 務める ]

v1

tốn sức/bỏ công sức
国のために務める: tận tâm vì đất nước
nhẫn nại chịu đựng
làm việc
彼はその学校で十八年間可書として務めている: ông ấy đã làm thủ thư ở trường này 18 năm rồi
hầu rượu/hầu khách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つど

    Mục lục 1 [ 都度 ] 1.1 / ĐÔ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 mỗi lúc/bất kỳ lúc nào [ 都度 ] / ĐÔ ĐỘ / n mỗi lúc/bất kỳ lúc nào それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。 :nếu...
  • つどう

    [ 集う ] v5u tập hợp lại/thu thập
  • つな

    [ 綱 ] n dây thừng/sợi dây thừng/dây chão
  • つなぎ

    Tin học miếng vá [patch]
  • つなぎとめる

    Mục lục 1 [ つなぎ止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào [ つなぎ止める ] / CHỈ / v1 buộc chặt/trói...
  • つなぎふく

    [ つなぎ服 ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぎあわせる

    Mục lục 1 [ つなぎ合わせる ] 1.1 / HỢP / 1.2 v1 1.2.1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp [ つなぎ合わせる ] / HỢP...
  • つなぎ合わせる

    [ つなぎあわせる ] v1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp
  • つなぎめ

    Mục lục 1 [ つなぎ目 ] 1.1 / MỤC / 1.2 n 1.2.1 chỗ nối/đường khâu [ つなぎ目 ] / MỤC / n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ目

    [ つなぎめ ] n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ止める

    [ つなぎとめる ] v1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào
  • つなぎ服

    [ つなぎふく ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぐ

    Mục lục 1 [ 繋ぐ ] 1.1 v5g, uk 1.1.1 buộc vào/thắt 1.1.2 ghép,nối,... [ 繋ぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt ghép,nối,... ファイルをつなぐ操作はcatコマンドでもおこなえます。...
  • つなみ

    Mục lục 1 [ 津波 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ 津波 ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều (do...
  • つながり

    [ 繋がり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ
  • つながる

    [ 繋がる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan
  • つなわたり

    [ 綱渡り ] n sự đi trên dây
  • つねぐらいたいばんそうきはくり

    [ 常位胎盤早期はくり ] n rau bong non
  • つねに

    [ 常に ] adv thường thường/luôn
  • つねる

    Mục lục 1 n 1.1 beo 2 n 2.1 gặm n beo n gặm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top