Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つまさき

[ 爪先 ]

n

đầu ngón chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つまり

    Mục lục 1 [ 詰まり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 1.2 n 1.2.1 tóm 1.3 n 1.3.1 tóm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 詰まり ] 2.1.1 tắc...
  • つまようじ

    [ 爪楊枝 ] n cái tăm
  • つまをえらぶ

    [ 妻を選ぶ ] n, hum kén vợ
  • つまをめとる

    [ 妻をめとる ] n, hum cưới vợ
  • つまらない

    Mục lục 1 [ 詰らない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 chán/không ra cái gì/không đáng gì 1.2 n 1.2.1 chán [ 詰らない ] adj, uk chán/không ra...
  • つまる

    [ 詰まる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ
  • つまむ

    Mục lục 1 [ 摘む ] 1.1 v5m 1.1.1 nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay) 1.2 n 1.2.1 bốc 1.3 n 1.3.1 gắp [ 摘む ] v5m nắm/nhặt (bằng đầu...
  • つみ

    Mục lục 1 [ 罪 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi 2 [ 辜 ] 2.1 / CÔ / 2.2 n 2.2.1 Tội ác [ 罪 ] n tội ác/tội...
  • つみおくれ

    Mục lục 1 [ 積み遅れ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 [ 積遅れ ] 2.1 n 2.1.1 giao chậm 3 Kinh tế 3.1 [ 積み遅れ ] 3.1.1 bốc chậm/giao...
  • つみおろし

    Mục lục 1 [ 積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し ] 2.1.1 bốc dỡ [stevedoring] [ 積み下ろし ] n bốc dỡ...
  • つみおろしきかん

    Kinh tế [ 積下し期間 ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみおろしそくど

    Kinh tế [ 積下し速度 ] tốc độ bốc dỡ [dispatch (or despatch)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみおろししせつ

    Mục lục 1 [ 積み下ろし施設 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し施設 ] 2.1.1 phương tiện bốc dỡ/thiết...
  • つみおろしりょうこう

    Kinh tế [ 積下し両港 ] cả cảng bốc và cảng dỡ [both ends] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみたて

    [ 積み立て ] n tiền tiết kiệm 少額でも定期的に積み立てていけばそのうちにまとまった貯金になる :Nếu lập...
  • つみたてきん

    Mục lục 1 [ 積立金 ] 1.1 / TÍCH LẬP KIM / 1.2 n 1.2.1 tiền đặt cọc [ 積立金 ] / TÍCH LẬP KIM / n tiền đặt cọc 従来型個人退職年金への積立金 :Tiền...
  • つみたてていきよきん

    Kinh tế [ 積立定期預金 ] tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits] Category...
  • つみだしにん

    Mục lục 1 [ 積み出し人 ] 1.1 / TÍCH XUẤT NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Nhà xuất khẩu [ 積み出し人 ] / TÍCH XUẤT NHÂN / n Nhà xuất khẩu
  • つみだしひんしつ

    Kinh tế [ 積出品質 ] phẩm chất khi bốc [shipped quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみだしひんしつじょうけん

    Kinh tế [ 積出品質条件 ] điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top