Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つまみ

Mục lục

[ 抓み ]

/ TRẢO /

n

núm/tay cầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つまみぐい

    Mục lục 1 [ つまみ食い ] 1.1 n 1.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 2 [ つまみ食いする ] 2.1 vs 2.1.1 vồ lấy ăn nghiến ngấu 3...
  • つまみだす

    [ つまみ出す ] n tống cổ
  • つまみねじ

    Tin học đinh xoắn [thumbscrew]
  • つまみナット

    Kỹ thuật đai ốc tai hồng/đai ốc đầu khía nhám [thumb nut]
  • つまみもの

    Mục lục 1 [ 撮み物 ] 1.1 / TOÁT VẬT / 1.2 n 1.2.1 gia vị [ 撮み物 ] / TOÁT VẬT / n gia vị
  • つまみ出す

    [ つまみだす ] n tống cổ
  • つまみ食い

    [ つまみぐい ] n vồ lấy ăn nghiến ngấu
  • つまみ食いする

    [ つまみぐい ] vs vồ lấy ăn nghiến ngấu
  • つまさき

    [ 爪先 ] n đầu ngón chân
  • つまり

    Mục lục 1 [ 詰まり ] 1.1 n, adv 1.1.1 tóm lại/tức là 1.2 n 1.2.1 tóm 1.3 n 1.3.1 tóm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 詰まり ] 2.1.1 tắc...
  • つまようじ

    [ 爪楊枝 ] n cái tăm
  • つまをえらぶ

    [ 妻を選ぶ ] n, hum kén vợ
  • つまをめとる

    [ 妻をめとる ] n, hum cưới vợ
  • つまらない

    Mục lục 1 [ 詰らない ] 1.1 adj, uk 1.1.1 chán/không ra cái gì/không đáng gì 1.2 n 1.2.1 chán [ 詰らない ] adj, uk chán/không ra...
  • つまる

    [ 詰まる ] v5r đầy/đầy chặt/tắc/bít/bị ngưng trệ
  • つまむ

    Mục lục 1 [ 摘む ] 1.1 v5m 1.1.1 nắm/nhặt (bằng đầu ngón tay) 1.2 n 1.2.1 bốc 1.3 n 1.3.1 gắp [ 摘む ] v5m nắm/nhặt (bằng đầu...
  • つみ

    Mục lục 1 [ 罪 ] 1.1 n 1.1.1 tội ác/tội lỗi 1.2 adj-na 1.2.1 tội/lỗi 2 [ 辜 ] 2.1 / CÔ / 2.2 n 2.2.1 Tội ác [ 罪 ] n tội ác/tội...
  • つみおくれ

    Mục lục 1 [ 積み遅れ ] 1.1 n 1.1.1 bốc chậm 2 [ 積遅れ ] 2.1 n 2.1.1 giao chậm 3 Kinh tế 3.1 [ 積み遅れ ] 3.1.1 bốc chậm/giao...
  • つみおろし

    Mục lục 1 [ 積み下ろし ] 1.1 n 1.1.1 bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 積下し ] 2.1.1 bốc dỡ [stevedoring] [ 積み下ろし ] n bốc dỡ...
  • つみおろしきかん

    Kinh tế [ 積下し期間 ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top