Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つみびと

[ 罪人 ]

n

tội phạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つみぶそく

    [ 積み不足 ] n bốc thiếu
  • つみほろぼし

    Mục lục 1 [ 罪滅ぼし ] 1.1 / TỘI DIỆT / 1.2 n 1.2.1 Sự chuộc tội/sự đền tội [ 罪滅ぼし ] / TỘI DIỆT / n Sự chuộc tội/sự...
  • つみあげる

    Mục lục 1 [ 積み上げる ] 1.1 n 1.1.1 vun 1.1.2 gác lên [ 積み上げる ] n vun gác lên
  • つみこみとつみつけひようにぬしふたん

    Mục lục 1 [ 積み込みと積み付け費用荷主負担 ] 1.1 n 1.1.1 miễn phí bốc xếp 2 Kinh tế 2.1 [ 積込と積付費用荷主負担...
  • つみこみにん

    Kinh tế [ 積込人 ] công nhân xếp hàng [stower] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみこみひと

    [ 積み込み人 ] n công nhân xếp hàng
  • つみこみひよう

    Mục lục 1 [ 積み込み費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積込費用 ] 2.1.1 phí bốc [loading charges] [ 積み込み費用 ]...
  • つみこみひようにぬしふたん

    Kinh tế [ 積込費用荷主負担 ] miễn phí bốc san (thuê tàu) [free in and trimmed] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみこみじゅうりょう

    Kinh tế [ 積込重量 ] trọng lượng khi bốc [shipping weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つみこみじゅうりょうじょうけん

    Mục lục 1 [ 積み込み重量条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện trọng lượng khi bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積込重量条件 ] 2.1.1 điều kiện...
  • つみこみふとう

    Mục lục 1 [ 積込埠頭 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bến bốc 2 Kinh tế 2.1 [ 積込埠頭 ] 2.1.1 bến bốc [loading berth] [ 積込埠頭 ] adj-na...
  • つみこみ・つみおろしひよう

    Kinh tế [ 積み込み・積み下ろし費用 ] Chi phí bốc vác
  • つみこむ

    Mục lục 1 [ 積み込む ] 1.1 n 1.1.1 xếp lên 1.1.2 xếp 1.1.3 ghép [ 積み込む ] n xếp lên xếp ghép
  • つみかえ

    Mục lục 1 [ 積替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tải 2 Kinh tế 2.1 [ 積換え ] 2.1.1 chuyển tải [transit/transhippment] [ 積替え ] n chuyển...
  • つみかえきけん

    Mục lục 1 [ 積換え危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro khi chuyển tải 2 Kinh tế 2.1 [ 積換危険 ] 2.1.1 rủi ro chuyển tải [transhipment...
  • つみかえきょかしょ

    Mục lục 1 [ 積み換え許可書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy phép chuyển tải 2 Kinh tế 2.1 [ 積換許可書 ] 2.1.1 giấy phép chuyển tải (Mỹ)...
  • つみかえひ

    Mục lục 1 [ 積換え費 ] 1.1 n 1.1.1 phí chuyển tải 2 Kinh tế 2.1 [ 積換費 ] 2.1.1 phí chuyển tải [transhipment charges] [ 積換え費...
  • つみかえひよう

    Mục lục 1 [ 積換え費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí chuyển tải 2 Kinh tế 2.1 [ 積換費用 ] 2.1.1 phí chuyển tải [transhipment charges] [ 積換え費用...
  • つみかえひんしゅっかきょかしょ

    [ 積み換え品出荷許可書 ] n giấy phép xuất kho chuyển tải
  • つみかえぜいりつ

    Mục lục 1 [ 積換え税率 ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 積換税率 ] 2.1.1 suất thuế quá cảnh [transit tariff]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top