- Từ điển Nhật - Việt
つらねる
[ 連ねる ]
v1
nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào
- ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên vào danh sách...
- 順番待ちのリストに名前を連ねる: cho thêm tên vào danh sách chờ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つらあて
Mục lục 1 [ 面当て ] 1.1 / DIỆN ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 nhận xét đầy thù hằn [ 面当て ] / DIỆN ĐƯƠNG / n nhận xét đầy thù... -
つらい
Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 khổ sở/đau khổ/khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 hà khắc/khắc nghiệt/khắt khe (với ai đó) 1.1.4 đau... -
つらよごし
Mục lục 1 [ 面汚し ] 1.1 / DIỆN Ô / 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự xấu hổ [ 面汚し ] / DIỆN Ô / n sự nhục nhã/sự xấu hổ -
つらら
Mục lục 1 [ 氷柱 ] 1.1 / BĂNG TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột băng [ 氷柱 ] / BĂNG TRỤ / n cột băng -
つる
Mục lục 1 [ 詰る ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nhét 2 [ 弦 ] 2.1 / HUYỀN / 2.2 n 2.2.1 dây đàn 3 [ 吊る ] 3.1 v5r 3.1.1 treo màn 3.1.2 treo 4 [ 釣る... -
つるぎ
Mục lục 1 [ 剣 ] 1.1 / KIẾM / 1.2 n 1.2.1 kiếm [ 剣 ] / KIẾM / n kiếm -
つるくさ
Mục lục 1 [ 蔓草 ] 1.1 / MẠN THẢO / 1.2 n 1.2.1 cây leo [ 蔓草 ] / MẠN THẢO / n cây leo -
つるつる
Mục lục 1 adj-na 1.1 bóng loáng/sáng loáng 2 adv 2.1 trơn tuồn tuột/trơn tru 3 adv 3.1 tuột tuột/soàn soạt (tiếng húp) adj-na bóng... -
つるはし
Mục lục 1 [ 鶴嘴 ] 1.1 / HẠC CHỦY / 1.2 n 1.2.1 Cuốc chim 1.3 adv 1.3.1 búa chim 1.4 adv 1.4.1 cuốc 1.5 n 1.5.1 cuốc chim [ 鶴嘴 ] /... -
つるしがき
Mục lục 1 [ 吊るし柿 ] 1.1 / ĐIẾU THỊ / 1.2 n 1.2.1 quả hồng khô [ 吊るし柿 ] / ĐIẾU THỊ / n quả hồng khô -
つるか
Mục lục 1 [ 鶴科 ] 1.1 / HẠC KHOA / 1.2 n 1.2.1 Họ chim hạc [ 鶴科 ] / HẠC KHOA / n Họ chim hạc -
つるす
[ 吊るす ] v5s treo 洋服をハンガーに吊るす。: Treo quần áo lên móc. -
つむ
Mục lục 1 [ 詰む ] 1.1 v5m 1.1.1 mịn/mau/không thông/bí 2 [ 錘 ] 2.1 n 2.1.1 kim đan/con suốt 3 [ 積む ] 3.1 v5m 3.1.1 đống 3.1.2 chồng... -
つむぐ
[ 紡ぐ ] v5g kéo sợi 糸を紡ぐ: guồng sợi -
つむじまがりの
[ つむじ曲がりの ] vs khó tính (khó tánh) -
つむじ曲がりの
[ つむじまがりの ] vs khó tính (khó tánh) -
つむる
[ 瞑る ] v5r nhắm mắt 誤りに目をつむる: nhắm mắt trước cái sai -
健康
Mục lục 1 [ けんこう ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na... -
健康な
Mục lục 1 [ けんこうな ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang... -
健康に良くない
[ けんこうによくない ] n hại sức khỏe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.