Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つりいとをたらす

[ 釣糸をたらす ]

n

buông dây câu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つりさがる

    Mục lục 1 [ 吊り下がる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ 吊り下がる ] n vắt vẻo vắt
  • つりかご

    Mục lục 1 [ 吊り籠 ] 1.1 / ĐIẾU LUNG / 1.2 n 1.2.1 Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni 2 [ 釣り籠 ] 2.1 / ĐIẾU LUNG / 2.2 n 2.2.1 giỏ...
  • つりせん

    [ 釣り銭 ] n sự trả lại (tiền) この自動販売機はつり銭が出ません。: Chiếc máy bán hàng tự động này không trả lại...
  • つりせんをだす

    [ 釣銭を出す ] n thối tiền
  • つり上げ荷重

    Kỹ thuật [ つりあげかじゅう ] tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load]
  • つりピッチ

    Kỹ thuật [ 吊りピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch]
  • つりめ

    Mục lục 1 [ 吊り目 ] 1.1 / ĐIẾU MỤC / 1.2 n 1.2.1 mắt xếch 2 [ 攣り目 ] 2.1 / LOAN MỤC / 2.2 n 2.2.1 mắt xếch [ 吊り目 ] /...
  • つりをする

    [ 釣りをする ] exp câu cá ブルースは毎週末、波止場で釣りをする :Bruce câu cá ở cầu tàu vào cuối tuần 漁の解禁前に釣りをする :câu...
  • つり竿

    [ つりさお ] n cần câu cá
  • つり橋

    [ つりばし ] n cầu treo つり橋をかける: xây cầu treo 世界一長いつり橋 : cầu treo dài nhất thế giới
  • つめ

    Mục lục 1 [ 爪 ] 1.1 n 1.1.1 vuốt 1.1.2 móng vuốt 1.1.3 móng [ 爪 ] n vuốt móng vuốt móng
  • つめおれ

    Kỹ thuật [ ツメ折れ ] gẫy lẫy
  • つめたい

    Mục lục 1 [ 冷たい ] 1.1 n 1.1.1 lành lạnh 1.2 adj 1.2.1 lạnh nhạt/lạnh lùng 1.3 adj 1.3.1 lạnh/lạnh buốt/lạnh giá/lạnh lẽo...
  • つめたいみず

    [ 冷たい水 ] adj nước lạnh
  • つめたいかんけい

    Mục lục 1 [ 冷たい関係 ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ 冷たい関係 ] adj hững hờ hờ hững
  • つめたいせんそう

    Mục lục 1 [ 冷たい戦争 ] 1.1 / LÃNH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Chiến tranh lạnh [ 冷たい戦争 ] / LÃNH CHIẾN TRANH / n Chiến tranh...
  • つめきり

    Mục lục 1 [ つめ切り ] 1.1 n 1.1.1 cái bấm (móng tay) 2 [ 爪切 ] 2.1 / TRẢO THIẾT / 2.2 n 2.2.1 cái cắt móng tay 3 [ 爪切り ]...
  • つめに

    Mục lục 1 [ 詰め荷 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 詰め荷 ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ 詰め荷 ] v1 hàng...
  • つめこむ

    Mục lục 1 [ 詰め込む ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ 詰め込む ] v1 dồi dào v5m...
  • つめチャック

    Kỹ thuật mâm cặp chấu [jaw-type chuck]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top