- Từ điển Nhật - Việt
つりどうろう
Mục lục |
[ 吊り灯籠 ]
/ ĐIẾU ĐĂNG LUNG /
n
đèn lồng treo
[ 釣り灯籠 ]
/ ĐIẾU ĐĂNG LUNG /
n
đèn lồng treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つりばな
Mục lục 1 [ 釣り花 ] 1.1 / ĐIẾU HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa treo [ 釣り花 ] / ĐIẾU HOA / n hoa treo -
つりばし
Mục lục 1 [ つり橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu treo 2 [ 吊り橋 ] 2.1 n 2.1.1 cầu treo 3 [ 吊橋 ] 3.1 / ĐIẾU KIỀU / 3.2 n 3.2.1 cầu treo 4... -
つりばり
Mục lục 1 [ 釣り針 ] 1.1 n 1.1.1 lưỡi câu 2 [ 釣針 ] 2.1 / ĐIẾU CHÂM / 2.2 n 2.2.1 móc câu/lưỡi câu [ 釣り針 ] n lưỡi câu... -
つりぶね
Mục lục 1 [ 釣り舟 ] 1.1 / ĐIẾU CHU / 1.2 n 1.2.1 thuyền đánh cá 2 [ 釣り船 ] 2.1 / ĐIẾU THUYỀN / 2.2 n 2.2.1 thuyền đánh cá... -
つりぼり
Mục lục 1 [ 釣り堀 ] 1.1 n 1.1.1 ao câu cá 2 [ 釣堀 ] 2.1 / ĐIẾU QUẬT / 2.2 n 2.2.1 ao cá [ 釣り堀 ] n ao câu cá [ 釣堀 ] / ĐIẾU... -
つりがねそう
Mục lục 1 [ 釣り鐘草 ] 1.1 / ĐIẾU CHUNG THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa chuông [ 釣り鐘草 ] / ĐIẾU CHUNG THẢO / n Cây hoa chuông -
つりざお
Mục lục 1 [ 釣り竿 ] 1.1 / ĐIẾU * / 1.2 n 1.2.1 cần câu 2 [ 釣竿 ] 2.1 / ĐIẾU * / 2.2 n 2.2.1 cần câu [ 釣り竿 ] / ĐIẾU * /... -
つりし
Mục lục 1 [ 釣り師 ] 1.1 / ĐIẾU SƯ / 1.2 n 1.2.1 Người câu cá [ 釣り師 ] / ĐIẾU SƯ / n Người câu cá 熱狂的な釣り師 :người... -
つりあげかじゅう
Kỹ thuật [ つり上げ荷重 ] tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load] -
つりあい
Mục lục 1 [ 釣り合い ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 sự cân đối 2 [ 釣合 ] 2.1 n 2.1.1 sự thăng bằng/cân đối 3 [ 釣合い... -
つりあう
Mục lục 1 [ 釣り合う ] 1.1 v5u 1.1.1 hợp 1.1.2 cân đối [ 釣り合う ] v5u hợp こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。:... -
つりいと
Mục lục 1 [ 釣り糸 ] 1.1 / ĐIẾU MỊCH / 1.2 n 1.2.1 cước câu cá 2 [ 釣糸 ] 2.1 / ĐIẾU MỊCH / 2.2 n 2.2.1 cước câu cá [ 釣り糸... -
つりいとをたらす
[ 釣糸をたらす ] n buông dây câu -
つりさがる
Mục lục 1 [ 吊り下がる ] 1.1 n 1.1.1 vắt vẻo 1.1.2 vắt [ 吊り下がる ] n vắt vẻo vắt -
つりかご
Mục lục 1 [ 吊り籠 ] 1.1 / ĐIẾU LUNG / 1.2 n 1.2.1 Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni 2 [ 釣り籠 ] 2.1 / ĐIẾU LUNG / 2.2 n 2.2.1 giỏ... -
つりせん
[ 釣り銭 ] n sự trả lại (tiền) この自動販売機はつり銭が出ません。: Chiếc máy bán hàng tự động này không trả lại... -
つりせんをだす
[ 釣銭を出す ] n thối tiền -
つり上げ荷重
Kỹ thuật [ つりあげかじゅう ] tải trọng trung bình của máy nâng/tời nâng [hoist medium load] -
つりピッチ
Kỹ thuật [ 吊りピッチ ] khoảng cách thanh treo để treo sản phẩm sơn [work hanger pitch] -
つりめ
Mục lục 1 [ 吊り目 ] 1.1 / ĐIẾU MỤC / 1.2 n 1.2.1 mắt xếch 2 [ 攣り目 ] 2.1 / LOAN MỤC / 2.2 n 2.2.1 mắt xếch [ 吊り目 ] /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.