Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つりをする

[ 釣りをする ]

exp

câu cá
ブルースは毎週末、波止場で釣りをする :Bruce câu cá ở cầu tàu vào cuối tuần
漁の解禁前に釣りをする :câu cá trước khi bỏ lệnh cấm câu cá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つり竿

    [ つりさお ] n cần câu cá
  • つり橋

    [ つりばし ] n cầu treo つり橋をかける: xây cầu treo 世界一長いつり橋 : cầu treo dài nhất thế giới
  • つめ

    Mục lục 1 [ 爪 ] 1.1 n 1.1.1 vuốt 1.1.2 móng vuốt 1.1.3 móng [ 爪 ] n vuốt móng vuốt móng
  • つめおれ

    Kỹ thuật [ ツメ折れ ] gẫy lẫy
  • つめたい

    Mục lục 1 [ 冷たい ] 1.1 n 1.1.1 lành lạnh 1.2 adj 1.2.1 lạnh nhạt/lạnh lùng 1.3 adj 1.3.1 lạnh/lạnh buốt/lạnh giá/lạnh lẽo...
  • つめたいみず

    [ 冷たい水 ] adj nước lạnh
  • つめたいかんけい

    Mục lục 1 [ 冷たい関係 ] 1.1 adj 1.1.1 hững hờ 1.1.2 hờ hững [ 冷たい関係 ] adj hững hờ hờ hững
  • つめたいせんそう

    Mục lục 1 [ 冷たい戦争 ] 1.1 / LÃNH CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 Chiến tranh lạnh [ 冷たい戦争 ] / LÃNH CHIẾN TRANH / n Chiến tranh...
  • つめきり

    Mục lục 1 [ つめ切り ] 1.1 n 1.1.1 cái bấm (móng tay) 2 [ 爪切 ] 2.1 / TRẢO THIẾT / 2.2 n 2.2.1 cái cắt móng tay 3 [ 爪切り ]...
  • つめに

    Mục lục 1 [ 詰め荷 ] 1.1 v1 1.1.1 hàng lấp trống 2 Kinh tế 2.1 [ 詰め荷 ] 2.1.1 hàng lấp trống [filler cargo] [ 詰め荷 ] v1 hàng...
  • つめこむ

    Mục lục 1 [ 詰め込む ] 1.1 v1 1.1.1 dồi dào 1.2 v5m 1.2.1 nhét vào/tống vào 1.3 v5m 1.3.1 nhồi nhét [ 詰め込む ] v1 dồi dào v5m...
  • つめチャック

    Kỹ thuật mâm cặp chấu [jaw-type chuck]
  • つめ切り

    [ つめきり ] n cái bấm (móng tay)
  • つめクラッチ

    Mục lục 1 [ 爪クラッチ ] 1.1 / TRẢO / 1.2 n 1.2.1 côn kẹp [ 爪クラッチ ] / TRẢO / n côn kẹp
  • つめをきる

    [ つめを切る ] exp bấm móng
  • つめをかむくせ

    Mục lục 1 [ 爪を噛む癖 ] 1.1 / TRẢO GIẢO PHÍCH / 1.2 exp 1.2.1 tật cắn móng tay [ 爪を噛む癖 ] / TRẢO GIẢO PHÍCH / exp tật...
  • つめを切る

    [ つめをきる ] exp bấm móng
  • つめる

    Mục lục 1 [ 詰める ] 2 / CẬT / 2.1 v5m 2.1.1 gán 2.1.2 đóng 2.1.3 chôn lấp 2.2 v1 2.2.1 lấp/bịt/nhét vào/tống đầy vào/ép chặt...
  • つわり

    n ốm nghén
  • つわりをかんずる

    [ つわりを感ずる ] n ốm nghén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top