Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つんどく

Mục lục

[ 積ん読 ]

/ TÍCH ĐỘC /

n

việc mua sách nhưng không đọc
彼はよく本を買うが積ん読だ. :Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ đọc.
積ん読する〔本を〕 :Tích trữ sách.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つんぼ

    Mục lục 1 [ 聾 ] 1.1 / LUNG / 1.2 n 1.2.1 Sự điếc/kẻ điếc 1.3 adv 1.3.1 điếc 1.4 adv 1.4.1 điếc lác [ 聾 ] / LUNG / n Sự điếc/kẻ...
  • つんぼにする

    Mục lục 1 adv 1.1 chát tai 2 adv 2.1 điếc tai adv chát tai adv điếc tai
  • つや

    Mục lục 1 [ 艶 ] 1.1 / DIỄM / 1.2 n 1.2.1 độ bóng/sự nhẵn bóng 2 [ 通夜 ] 2.1 n 2.1.1 sự thức canh người chết 3 Kỹ thuật...
  • つやつや

    Mục lục 1 [ 艶々 ] 1.1 adv 1.1.1 bóng bảy 1.2 n 1.2.1 sự bóng bảy/sự trơn láng [ 艶々 ] adv bóng bảy つやつやした顔色:Da...
  • つやなし

    Kỹ thuật [ つや無し ] không bóng Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • つやあり

    Kỹ thuật [ つや有り ] sự có độ bóng [full gloss]
  • つやをだす

    [ つやを出す ] n đánh cho bóng
  • つやを出す

    [ つやをだす ] n đánh cho bóng
  • つや無し

    Kỹ thuật [ つやなし ] không bóng Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn.
  • つや有り

    Kỹ thuật [ つやあり ] sự có độ bóng [full gloss]
  • つゆ

    Mục lục 1 [ 梅雨 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 露 ] 2.1 n 2.1.1 sương mù 2.1.2 sương 2.2 n 2.2.1 món nước sốt ăn với Tempura (của...
  • つゆくさ

    Mục lục 1 [ 露草 ] 1.1 / LỘ THẢO / 1.2 n 1.2.1 rau trai (thực vật) [ 露草 ] / LỘ THẢO / n rau trai (thực vật)
  • つゆにぬれた

    Mục lục 1 [ 露に濡れた ] 1.1 / LỘ NHU / 1.2 exp 1.2.1 đẫm sương [ 露に濡れた ] / LỘ NHU / exp đẫm sương
  • つゆのいのち

    Mục lục 1 [ 露の命 ] 1.1 / LỘ MỆNH / 1.2 n 1.2.1 đời phù du sương khói [ 露の命 ] / LỘ MỆNH / n đời phù du sương khói
  • つゆあけ

    [ 梅雨明け ] n cuối mùa mưa
  • つゆいり

    [ 梅雨入り ] n bước vào mùa mưa
  • つゆをやどしたは

    Mục lục 1 [ 露を宿した葉 ] 1.1 / LỘ TÚC DIỆP / 1.2 exp 1.2.1 lá ướt đẫm sương [ 露を宿した葉 ] / LỘ TÚC DIỆP / exp lá...
  • つら

    Mục lục 1 [ 面 ] 1.1 n 1.1.1 bộ mặt/cái mặt 1.1.2 bề mặt/mặt [ 面 ] n bộ mặt/cái mặt どの面さげてまた来たのか: mày...
  • つらなる

    [ 連なる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • つらぬきとおす

    [ 貫き通す ] v5s xuyên qua/xuyên thủng qua/xuyên suốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top