Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てぃーえいちしー

Kỹ thuật

[ THC ]

tổng hydrocacbon [total hydrocarbon]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てぃーえむえる

    Kỹ thuật [ TML ] tổng khối lượng mất [total mass loss]
  • てぃーあーるゆー

    Kỹ thuật [ TRU ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element]
  • てじな

    Mục lục 1 [ 手品 ] 1.1 n 1.1.1 trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật 1.1.2 trò chơi/ảo thuật [ 手品 ] n trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo...
  • てじなし

    Mục lục 1 [ 手品師 ] 1.1 / THỦ PHẨM SƯ / 1.2 n 1.2.1 Nhà ảo thuật [ 手品師 ] / THỦ PHẨM SƯ / n Nhà ảo thuật 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ :Công...
  • てじまい

    Mục lục 1 [ 手仕舞い ] 1.1 / THỦ SĨ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Rút sạch tiền khỏi tài khoản [ 手仕舞い ] / THỦ SĨ VŨ / n Rút sạch...
  • てじか

    Mục lục 1 [ 手近か ] 1.1 / THỦ CẬN / 1.2 n 1.2.1 trong tầm với [ 手近か ] / THỦ CẬN / n trong tầm với
  • てじょく

    Mục lục 1 [ 手職 ] 1.1 / THỦ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Nghề thủ công [ 手職 ] / THỦ CHỨC / n Nghề thủ công
  • てじょう

    [ 手錠 ] n xích tay/ còng tay 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :Cảnh sát trưởng còng tay...
  • てじゅん

    Mục lục 1 [ 手順 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự/trình tự 2 Tin học 2.1 [ 手順 ] 2.1.1 chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol]...
  • てじゅんしょ

    Tin học [ 手順書 ] xử lý tài liệu [process document]
  • てじゅんしゅうりょう

    Tin học [ 手順終了 ] kết thúc qui trình [end of procedure]
  • てじゅんめい

    Tin học [ 手順名 ] tên thường trình [routine-name]
  • てふき

    Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn lau tay 2 [ 手拭き ] 2.1 / THỦ THỨC / 2.2 n 2.2.1 khăn lau tay [ 手拭 ] / THỦ...
  • てふだ

    Mục lục 1 [ 手札 ] 1.1 / THỦ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 lá bài [ 手札 ] / THỦ TRÁT / n lá bài 手札を見せないようにする :đừng...
  • てふうきん

    [ 手風琴 ] n đàn xếp/đàn ăccoc
  • てざいく

    Mục lục 1 [ 手細工 ] 1.1 / THỦ TẾ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Việc thủ công/nghề thủ công [ 手細工 ] / THỦ TẾ CÔNG / n Việc thủ...
  • てざわり

    Mục lục 1 [ 手触り ] 1.1 / THỦ XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự chạm/sự sờ [ 手触り ] / THỦ XÚC / n sự chạm/sự sờ 私は絹の手触りが耐えられない :Tôi...
  • てしおざら

    Mục lục 1 [ 手塩皿 ] 1.1 / THỦ DIÊM MÃNH / 1.2 n 1.2.1 đĩa nhỏ [ 手塩皿 ] / THỦ DIÊM MÃNH / n đĩa nhỏ
  • てしごと

    Mục lục 1 [ 手仕事 ] 1.1 / THỦ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc thủ công/việc làm bằng tay [ 手仕事 ] / THỦ SĨ SỰ / n Công...
  • てしんご

    Mục lục 1 [ 手信語 ] 1.1 / THỦ TÍN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay/tín hiệu tay [ 手信語 ] / THỦ TÍN...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top