Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていき

Mục lục

[ 定期 ]

n

định kỳ
定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng vé định kỳ
定期検査 :kiểm tra vé định kỳ

[ 提起 ]

n

đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi
重要な問題の提起から始まる :bắt đầu với việc đưa ra những vấn đề quan trọng
多くの重要な問題が提起された。 :có rất nhiều vấn đề quan trọng được đưa ra trong cuộc họp

Xem thêm các từ khác

  • ていそく

    bánh răng số thấp, luật lệ/quy tắc, tốc độ thấp [slow speed]
  • ていそう

    trinh tháo/trinh tiết, sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự, 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo, (救急車)逓送所: nơi trung...
  • ていでん

    sự mất điện, cúp điện, mất điện, rơ le, 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện., 一時的に停電する :mất...
  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
  • ていさ

    xương ức, 蹄叉中溝 :xương ức ở giữa
  • ていかく

    sự thay đổi triều đại
  • てかぎ

    móc/cái móc, 手かぎで引っかける :kéo lên bằng cái móc, 手かぎ無用. 〔包装表示〕 :không dùng móc
  • てかき

    sự viết tay/người viết chuyên nghiệp, 結婚証明書は正規の書類に手書きしなければならない :giấy kết hôn phải...
  • てすり

    tay vịn, lan can/ chấn song, tay vịn/lan can, アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm, 手すりにもたれる :dựa vào...
  • てんき

    thiên cơ/ý trời, thời tiết, điểm hoán chuyển /bước ngoặt, sự phiên âm [transcription (vs)], 今日は天気がいい: hôm nay...
  • てんだい

    giáo phái nhà phật, 天台の主張:chủ trương của phật giáo
  • てんどう

    thiên đường, tiên đồng, đạo trời, 天童の観光情報も満載。:tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng
  • てんぱ

    sự tra hạt, 点播機 :loại máy móc dùng để tra hạt
  • てんぱい

    cúp thưởng của thiên hoàng, cúp thưởng của thiên hoàng, 気がつくとそこに上皇達が交わしていた天杯が落ちていた:tôi...
  • てんぴん

    tài năng thiên bẩm, 天稟を失う :Đánh mất tài năng thiên bẩm
  • てんぷする

    gắn thêm/đính thêm, 商品の送付先住所のリストを付属書1として本契約書に添付する :gắn thêm vào bản hợp đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top