Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていしき

Mục lục

[ 定式 ]

/ ĐỊNH THỨC /

n

Công thức
景気後退の定式 :mô hình của tình trạng suy thoái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていしきか

    Mục lục 1 [ 定式化 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC HÓA / 1.2 n 1.2.1 Thể thức hóa/ định thức hoá [ 定式化 ] / ĐỊNH THỨC HÓA / n Thể...
  • ていしじかん

    Mục lục 1 [ 停止時間 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian dừng [ 停止時間 ] / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / n thời gian...
  • ていしけんのうんちん

    [ 低試験の運賃 ] n cước chuyến
  • ていしせん

    Mục lục 1 [ 停止線 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vạch dừng [ 停止線 ] / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / n vạch dừng 停止線を越える :vượt...
  • ていしする

    Mục lục 1 [ 停止する ] 1.1 vs 1.1.1 thôi 1.1.2 ngừng 1.1.3 dừng chân 1.1.4 dừng [ 停止する ] vs thôi ngừng dừng chân dừng
  • ていしシグナル

    Tin học [ 停止シグナル ] tín hiệu dừng [quit signal]
  • ていしゃ

    Mục lục 1 [ 停車 ] 1.1 n 1.1.1 sự dừng xe 2 [ 停車する ] 2.1 vs 2.1.1 dừng xe [ 停車 ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。:...
  • ていしゃば

    Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] / ĐÌNH XA TRƯỜNG / n nơi đỗ xe/ga 貨物停車場 :ga...
  • ていしゃじょう

    Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 vs 1.1.1 bến 2 [ 停車場 ] 2.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] vs bến [ 停車場...
  • ていしゃする

    [ 停車する ] vs ngừng xe
  • ていしん

    Mục lục 1 [ 廷臣 ] 1.1 n 1.1.1 quan cận thần 2 [ 艇身 ] 2.1 n 2.1.1 chiều dài của tàu 3 [ 逓信 ] 3.1 n 3.1.1 thông tin [ 廷臣 ]...
  • ていしんたい

    Mục lục 1 [ 挺身隊 ] 1.1 / ĐĨNH THÂN ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 đội tình nguyện [ 挺身隊 ] / ĐĨNH THÂN ĐỘI / n đội tình nguyện
  • ていしんしょう

    Kinh tế [ 逓信省 ] Bộ viễn thông trước chiến tranh [prewar Communications Ministry] Category : Tài chính [財政]
  • ていしんする

    [ 挺身する ] n vươn mình
  • ていしょく

    Mục lục 1 [ 定食 ] 1.1 n 1.1.1 bữa ăn đặc biệt/suất ăn 2 [ 觝触 ] 2.1 n 2.1.1 sự xung đột/sự mâu thuẫn/sự đối kháng...
  • ていしょとく

    [ 低所得 ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn có...
  • ていしょう

    Mục lục 1 [ 提唱 ] 1.1 n 1.1.1 sự đề xướng 2 [ 提唱する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xướng 3 [ 禎祥 ] 3.1 / TRINH TƯỜNG / 3.2 n 3.2.1...
  • ていしょうひでんりょく

    Tin học [ 低消費電力 ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption]
  • ていしょうひでんりょくじょうたい

    Tin học [ 低消費電力状態 ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state]
  • ていしょうしゃ

    Mục lục 1 [ 提唱者 ] 1.1 / ĐỀ XƯỚNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chủ xướng/ người chủ trương [ 提唱者 ] / ĐỀ XƯỚNG GIẢ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top