Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていしゅうは

Mục lục

[ 低周波 ]

/ ĐÊ CHU BA /

n

sóng tần số thấp
富士山の低周波地震 :nhiễu sóng tần số thấp trên núi Phú Sĩ
低周波成分を含む〔信号などが〕 :bao gồm thành phần sóng tần số thấp

Kỹ thuật

[ 低周波 ]

tần số thấp [low frequency]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていけつ

    Mục lục 1 [ 貞潔 ] 1.1 adj-na 1.1.1 trong sáng/thuần khiết 1.2 n 1.2.1 vẻ đẹp trong sáng/vẻ đẹp thuần khiết [ 貞潔 ] adj-na...
  • ていけつにん

    Mục lục 1 [ 締結人 ] 1.1 v5r 1.1.1 người ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 締結人 ] 2.1.1 người ký kết [contractor] [ 締結人 ] v5r người...
  • ていけつあつ

    Mục lục 1 [ 低血圧 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh huyết áp thấp 2 [ 低血圧 ] 2.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP / 2.2 n 2.2.1 huyết áp thấp [ 低血圧 ]...
  • ていけつあつしょう

    Mục lục 1 [ 低血圧症 ] 1.1 / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 Chứng huyết áp thấp [ 低血圧症 ] / ĐÊ HUYẾT ÁP CHỨNG / n...
  • ていけつする

    [ 締結する ] v5r ký kết
  • ていけい

    Mục lục 1 [ 定型 ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng cố định/hình dạng thông thường 2 [ 定形 ] 2.1 n 2.1.1 hình dạng cố định/hình dạng...
  • ていけいどうし

    Mục lục 1 [ 定形動詞 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / 1.2 n 1.2.1 Động từ có ngôi [ 定形動詞 ] / ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ / n...
  • ていけいがいゆうびんぶつ

    Mục lục 1 [ 定形外郵便物 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT / 1.2 n 1.2.1 thư không theo cỡ chuẩn [ 定形外郵便物 ] /...
  • ていけいし

    Mục lục 1 [ 定型詩 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH THI / 1.2 n 1.2.1 thơ theo thể cố định [ 定型詩 ] / ĐỊNH HÌNH THI / n thơ theo thể cố...
  • ていけいこるれすぎんこう

    Mục lục 1 [ 提携コルレス銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 提携コルレス銀行 ] 2.1.1 ngân hàng đại lý...
  • ていけいゆうびんぶつ

    Mục lục 1 [ 定形郵便物 ] 1.1 / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT / 1.2 n 1.2.1 thư theo cỡ chuẩn [ 定形郵便物 ] / ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN...
  • ていけん

    Mục lục 1 [ 定見 ] 1.1 / ĐỊNH KIẾN / 1.2 n 1.2.1 định kiến [ 定見 ] / ĐỊNH KIẾN / n định kiến 定見のない人 :người...
  • ていあつちゅうぞう

    Kỹ thuật [ 低圧鋳造 ] đúc với áp lực thấp [low pressure casting] Explanation : 溶湯を鋳型の下側からゆっくりと注入する鋳造法。
  • ていあん

    Mục lục 1 [ 提案 ] 1.1 v1 1.1.1 đề án 1.2 n 1.2.1 sự đề xuất/sự đưa ra 2 [ 提案する ] 2.1 vs 2.1.1 đề xuất 3 Kinh tế 3.1...
  • ていあんひょう

    [ 提案表 ] n bảng đề nghị
  • ていあんしゃ

    Mục lục 1 [ 提案者 ] 1.1 / ĐỀ ÁN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người đề nghị/người đề xuất/người đề xướng [ 提案者 ] / ĐỀ...
  • ていあんパラメタ

    Tin học [ 提案パラメタ ] tham số đề xuất [proposed parameter]
  • ていあんクラス

    Tin học [ 提案クラス ] lớp đề xuất [proposed class]
  • ていこ

    [ 艇庫 ] n kho đặt trên tàu 艇庫番 :người giữ kho đặt trên tàu
  • ていこく

    [ 帝国 ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top