- Từ điển Nhật - Việt
ていじつ
Mục lục |
[ 帝日 ]
/ ĐẾ NHẬT /
n
Ngày may mắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていじがたじょうぎ
Mục lục 1 [ 丁字形定規 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY / 1.2 n 1.2.1 vuông góc chữ T [ 丁字形定規 ] / ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY... -
ていじけい
Mục lục 1 [ 丁字形 ] 1.1 / ĐINH TỰ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 hình chữ T [ 丁字形 ] / ĐINH TỰ HÌNH / n hình chữ T -
ていじょ
Mục lục 1 [ 貞女 ] 1.1 / TRINH NỮ / 1.2 n 1.2.1 Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy 1.3 n 1.3.1 trinh nữ [ 貞女 ] / TRINH NỮ / n Phụ... -
ていじょうじょうたい
Mục lục 1 [ 定常状態 ] 1.1 / ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định [ 定常状態... -
ていじょうじょうほうげん
Tin học [ 定常情報源 ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source] -
ていじょうせい
Tin học [ 定常性 ] ổn định [being stationary (said of a process)] Explanation : Ví dụ một quá trình ổn định. -
ていじゅう
[ 定住 ] n định cư -
ていじゅうしゃ
Mục lục 1 [ 定住者 ] 1.1 / ĐỊNH TRÚ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cư dân lâu dài [ 定住者 ] / ĐỊNH TRÚ GIẢ / n Cư dân lâu dài -
ていじ(てがた)
[ 提示(手形) ] n xuất trình hối phiếu -
ていふ
Mục lục 1 [ 貞婦 ] 1.1 / TRINH PHỤ / 1.2 n 1.2.1 trinh phụ [ 貞婦 ] / TRINH PHỤ / n trinh phụ -
ていざ
Mục lục 1 [ 帝座 ] 1.1 / ĐẾ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 帝座 ] / ĐẾ TỌA / n Ngai vàng -
ていざんたい
Mục lục 1 [ 低山帯 ] 1.1 / ĐÊ SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Khu vực có nhiều núi [ 低山帯 ] / ĐÊ SƠN ĐỚI / n Khu vực có nhiều... -
ていしき
Mục lục 1 [ 定式 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Công thức [ 定式 ] / ĐỊNH THỨC / n Công thức 景気後退の定式 :mô hình... -
ていしきか
Mục lục 1 [ 定式化 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC HÓA / 1.2 n 1.2.1 Thể thức hóa/ định thức hoá [ 定式化 ] / ĐỊNH THỨC HÓA / n Thể... -
ていしじかん
Mục lục 1 [ 停止時間 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian dừng [ 停止時間 ] / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / n thời gian... -
ていしけんのうんちん
[ 低試験の運賃 ] n cước chuyến -
ていしせん
Mục lục 1 [ 停止線 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vạch dừng [ 停止線 ] / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / n vạch dừng 停止線を越える :vượt... -
ていしする
Mục lục 1 [ 停止する ] 1.1 vs 1.1.1 thôi 1.1.2 ngừng 1.1.3 dừng chân 1.1.4 dừng [ 停止する ] vs thôi ngừng dừng chân dừng -
ていしシグナル
Tin học [ 停止シグナル ] tín hiệu dừng [quit signal] -
ていしゃ
Mục lục 1 [ 停車 ] 1.1 n 1.1.1 sự dừng xe 2 [ 停車する ] 2.1 vs 2.1.1 dừng xe [ 停車 ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.