Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ていじょ

Mục lục

[ 貞女 ]

/ TRINH NỮ /

n

Phụ nữ tiết hạnh/vợ chung thủy

n

trinh nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ていじょうじょうたい

    Mục lục 1 [ 定常状態 ] 1.1 / ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI / 1.2 n 1.2.1 trạng thái vững vàng/trạng thái ổn định [ 定常状態...
  • ていじょうじょうほうげん

    Tin học [ 定常情報源 ] nguồn thông tin ổn định [stationary message source/stationary information source]
  • ていじょうせい

    Tin học [ 定常性 ] ổn định [being stationary (said of a process)] Explanation : Ví dụ một quá trình ổn định.
  • ていじゅう

    [ 定住 ] n định cư
  • ていじゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 定住者 ] 1.1 / ĐỊNH TRÚ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cư dân lâu dài [ 定住者 ] / ĐỊNH TRÚ GIẢ / n Cư dân lâu dài
  • ていじ(てがた)

    [ 提示(手形) ] n xuất trình hối phiếu
  • ていふ

    Mục lục 1 [ 貞婦 ] 1.1 / TRINH PHỤ / 1.2 n 1.2.1 trinh phụ [ 貞婦 ] / TRINH PHỤ / n trinh phụ
  • ていざ

    Mục lục 1 [ 帝座 ] 1.1 / ĐẾ TỌA / 1.2 n 1.2.1 Ngai vàng [ 帝座 ] / ĐẾ TỌA / n Ngai vàng
  • ていざんたい

    Mục lục 1 [ 低山帯 ] 1.1 / ĐÊ SƠN ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 Khu vực có nhiều núi [ 低山帯 ] / ĐÊ SƠN ĐỚI / n Khu vực có nhiều...
  • ていしき

    Mục lục 1 [ 定式 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Công thức [ 定式 ] / ĐỊNH THỨC / n Công thức 景気後退の定式 :mô hình...
  • ていしきか

    Mục lục 1 [ 定式化 ] 1.1 / ĐỊNH THỨC HÓA / 1.2 n 1.2.1 Thể thức hóa/ định thức hoá [ 定式化 ] / ĐỊNH THỨC HÓA / n Thể...
  • ていしじかん

    Mục lục 1 [ 停止時間 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / 1.2 n 1.2.1 thời gian dừng [ 停止時間 ] / ĐÌNH CHỈ THỜI GIAN / n thời gian...
  • ていしけんのうんちん

    [ 低試験の運賃 ] n cước chuyến
  • ていしせん

    Mục lục 1 [ 停止線 ] 1.1 / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vạch dừng [ 停止線 ] / ĐÌNH CHỈ TUYẾN / n vạch dừng 停止線を越える :vượt...
  • ていしする

    Mục lục 1 [ 停止する ] 1.1 vs 1.1.1 thôi 1.1.2 ngừng 1.1.3 dừng chân 1.1.4 dừng [ 停止する ] vs thôi ngừng dừng chân dừng
  • ていしシグナル

    Tin học [ 停止シグナル ] tín hiệu dừng [quit signal]
  • ていしゃ

    Mục lục 1 [ 停車 ] 1.1 n 1.1.1 sự dừng xe 2 [ 停車する ] 2.1 vs 2.1.1 dừng xe [ 停車 ] n sự dừng xe 3番線の停車中の電車は軽井沢行きです。:...
  • ていしゃば

    Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] / ĐÌNH XA TRƯỜNG / n nơi đỗ xe/ga 貨物停車場 :ga...
  • ていしゃじょう

    Mục lục 1 [ 停車場 ] 1.1 vs 1.1.1 bến 2 [ 停車場 ] 2.1 / ĐÌNH XA TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 nơi đỗ xe/ga [ 停車場 ] vs bến [ 停車場...
  • ていしゃする

    [ 停車する ] vs ngừng xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top