Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきか

Mục lục

[ 摘果 ]

/ TRÍCH QUẢ /

n

việc tỉa bớt quả thừa
摘果シーズン[期・時期] :mùa thu hoạch/mùa thu lượm

[ 滴下 ]

n

sự nhỏ giọt
排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu
滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt

[ 滴下する ]

vs

nhỏ giọt
~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính
脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ tuỷ dịch vào ống nghiệm
外耳道に2~3滴の冷水を滴下する :nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai

Xem thêm các từ khác

  • てきせい

    thế của quân địch/sức mạnh quân địch, Đặc tính thù địch, năng khiếu, sự hợp lý/sự thích hợp, 敵性国家 :quốc...
  • てつだい

    sự giúp đỡ/ sự hỗ trợ, người giúp đỡ, どんな手伝いができるかを検討する :xem xét những hỗ trợ có thể,...
  • てつどう

    hỏa xa, đường xe hỏa, đường sắt/đường xe lửa, đường ray, đường sắt [railway line], aとb間を結ぶ鉄道 :đường...
  • てつぶん

    chất sắt
  • てつぼう

    mũ sắt, xà (trong môn thể dục), gậy sắt/xà beng/cái nạy nắp thùng, 鉄棒で10点満点を出す :ghi điểm 10 tuyệt vời...
  • てつがく

    triết học, triết, ~の絶対的な思想および哲学 :ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~, (涙なしに)簡単に学べる哲学 :triết...
  • てつじん

    nhà thông thái/bậc hiền triết/triết gia, người đàn ông mạnh khỏe, 鉄人レース :người đàn ông thép, 鉄人レース選手 :nam...
  • てつざん

    mỏ sắt
  • てがたこうかんしょ

    ngân hàng bù trừ [clearing bank], category : ngoại thương [対外貿易]
  • てぃーぴーえむ

    bảo dưỡng toàn bộ quá trình sản xuất [total productive maintenance]
  • てしょく

    nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công
  • ていき

    định kỳ, đề khởi/sự đưa lên/sự đưa ra vấn đề/sự đưa ra câu hỏi, 定期券で通う乗客:hành khách thông hành bằng...
  • ていそく

    bánh răng số thấp, luật lệ/quy tắc, tốc độ thấp [slow speed]
  • ていそう

    trinh tháo/trinh tiết, sự gửi dần dần/gửi theo thứ tự, 貞操を守る :bảo vệ tiết tháo, (救急車)逓送所: nơi trung...
  • ていでん

    sự mất điện, cúp điện, mất điện, rơ le, 突然停電になった。: Đột nhiên mất điện., 一時的に停電する :mất...
  • ていど

    bậc thấp, mức, chừng, mức độ/trình độ, tầm, この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng...
  • ていし

    sự đình chỉ/dừng lại, đình chỉ/dừng lại, cuộc triển lãm, sự đình chỉ, học sinh/môn đệ/đệ tử, tạm dừng/gác...
  • ていしつ

    hoàng gia/họ vua
  • ていげん

    sự giảm bớt/sự làm dịu đi, sự từ từ giảm xuống, インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát, 輸入品に対する需要の低減 :sự...
  • ていご

    buổi trưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top