Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきせつなほうこく

[ 適切な報告 ]

adj-na

báo cáo vừa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきせつなけんげん

    Tin học [ 適切な権限 ] quyền phù hợp [appropriate priviledges]
  • てきせつなかかく

    Mục lục 1 [ 適切な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phải giá 1.1.2 đúng giá [ 適切な価格 ] adj-na phải giá đúng giá
  • てきせいくれーむ

    Mục lục 1 [ 適正クレーム ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại hợp lý 2 Kinh tế 2.1 [ 適正クレーム ] 2.1.1 khiếu nại hợp lý [fair claim]...
  • てきせいつうじょうめいがら

    Kinh tế [ 適正通常銘柄 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきせいほうそう

    Mục lục 1 [ 適正包装 ] 1.1 n 1.1.1 bao bì thích đáng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正包装 ] 2.1.1 bao bì thích hợp [adequate packing] [ 適正包装...
  • てきせいけんさ

    Mục lục 1 [ 適性検査 ] 1.1 / THÍCH TÍNH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc) [ 適性検査...
  • てきせいこっか

    Mục lục 1 [ 敵性国家 ] 1.1 / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / 1.2 n 1.2.1 Dân tộc thù địch [ 敵性国家 ] / ĐỊCH TÍNH QUỐC GIA / n Dân...
  • てきせいか

    [ 適正化 ] n định mức
  • てきせいかかく

    Mục lục 1 [ 適正価格 ] 1.1 / THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá phù hợp/giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正価格 ] 2.1.1 giá...
  • てきせいりじゅん

    Mục lục 1 [ 適正利潤 ] 1.1 / THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN / 1.2 n 1.2.1 Lợi nhuận hợp lý [ 適正利潤 ] / THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN /...
  • てきせいもうしこみ

    Mục lục 1 [ 適正申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào giá phải chăng 2 Kinh tế 2.1 [ 適正申込 ] 2.1.1 chào giá phải chăng [fair offer] [ 適正申込...
  • てきすい

    Mục lục 1 [ 滴水 ] 1.1 / TRÍCH THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự rỏ nước [ 滴水 ] / TRÍCH THỦY / n sự rỏ nước
  • てきする

    [ 適する ] vs-s thích hợp この本は子どもが読むのに適しない。: Quyển sách này không thích hợp cho trẻ em.
  • てきりょう

    [ 適量 ] n lượng thích hợp 手のひらに適量を取る :lấy một lượng vừa phải vào lòng bàn tay 適量を守って酒を飲む :uống...
  • てきろく

    Mục lục 1 [ 摘録 ] 1.1 / TRÍCH LỤC / 1.2 n 1.2.1 Tóm lược/trích lục [ 摘録 ] / TRÍCH LỤC / n Tóm lược/trích lục
  • てきろうなほうそう

    Kinh tế [ 適ろうな包装 ] bao bì thích đáng [adequate packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきれい

    Mục lục 1 [ 適齢 ] 1.1 / THÍCH LINH / 1.2 n 1.2.1 độ tuổi phù hợp [ 適齢 ] / THÍCH LINH / n độ tuổi phù hợp 結婚適齢期になる :đủ...
  • てきれいき

    [ 適齢期 ] n tuổi có thể kết hôn/tuổi đủ tư cách kết hôn 出産適齢期のカップル:trong độ tuổi sinh nở 結婚適齢期の処女:thiếu...
  • てきよう

    Mục lục 1 [ 摘要 ] 1.1 n 1.1.1 đề cương/phác thảo/tóm tắt 2 [ 適用 ] 2.1 n 2.1.1 sự ứng dụng/sự áp dụng 3 Kinh tế 3.1 [...
  • てきようぎょうむプログラム

    Tin học [ 適用業務プログラム ] phần mềm ứng dụng [application software]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top