Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきちゅう

Mục lục

[ 敵中 ]

/ ĐỊCH TRUNG /

n

trong lòng địch
愚か者は、決まって敵中に突進する。:một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.
敵中に: trong lòng địch

[ 的中 ]

n

sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán đoán)
正午には雨が降るという彼らの予想は的中した :họ đã rất đúng khi nói rằng buổi chiều trời sẽ mưa
彼の考えは的中した :những dự tính của anh ta tỏ ra là rất đúng đắn
私の想像が的中した.:tưởng tượng của tôi rất đúng
すべての武器は目標に的中した :tất cả vũ khí của họ đều nhằm trúng mục tiêu.

[ 的中する ]

vs

đánh trúng đích/chính xác (phán đoán)
彼の弾丸はみごとに的中した。: Viên đạn của anh ta đã trúng đích.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきてき

    Mục lục 1 [ 滴滴 ] 1.1 / TRÍCH TRÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự nhỏ giọt [ 滴滴 ] / TRÍCH TRÍCH / n sự nhỏ giọt
  • てきていりょう

    Mục lục 1 [ 滴定量 ] 1.1 / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 độ chuẩn (hóa học) [ 滴定量 ] / TRÍCH ĐỊNH LƯỢNG / n độ chuẩn...
  • てきとたたかう

    Mục lục 1 [ 敵と戦う ] 1.1 / ĐỊCH CHIẾN / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với kẻ thù [ 敵と戦う ] / ĐỊCH CHIẾN / exp đấu tranh...
  • てきとう

    Mục lục 1 [ 適当 ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ 適当 ] n sự tương thích/sự...
  • てきとうな

    Mục lục 1 [ 適当な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ 適当な ] adj-na vừa...
  • てきとうなかかく

    Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải...
  • てきど

    Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức...
  • てきにめいちゅうする

    [ 的に命中する ] n trúng đích
  • てきにんしゃ

    Mục lục 1 [ 適任者 ] 1.1 / THÍCH NHIỆM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ 適任者 ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người...
  • てきのぜい

    Mục lục 1 [ 敵の勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵の勢 ] / ĐỊCH THẾ / n lực lượng địch
  • てきはつ

    Mục lục 1 [ 摘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra/phơi bày 2 [ 摘発する ] 2.1 vs 2.1.1 lộ ra/phơi bày [ 摘発 ] n sự lộ ra/phơi bày 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh...
  • てきぱき

    adj nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc
  • てきぱきと

    adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ
  • てきぶたい

    Mục lục 1 [ 敵部隊 ] 1.1 / ĐỊCH BỘ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵部隊 ] / ĐỊCH BỘ ĐỘI / n lực lượng địch
  • てきほう

    Mục lục 1 [ 適法 ] 1.1 n 1.1.1 pháp trị 2 [ 適法 ] 2.1 / THÍCH PHÁP / 2.2 n 2.2.1 sự hợp pháp [ 適法 ] n pháp trị [ 適法 ] / THÍCH...
  • てきほうなつうち

    Kinh tế [ 適法な通知 ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきほうなうけわたし

    Mục lục 1 [ 適法な受け渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao theo luật định 2 Kinh tế 2.1 [ 適法な受渡 ] 2.1.1 giao luật định [legal delivery]...
  • てきが

    Mục lục 1 [ 摘芽 ] 1.1 / TRÍCH NHA / 1.2 n 1.2.1 việc tỉa bớt chồi thừa [ 摘芽 ] / TRÍCH NHA / n việc tỉa bớt chồi thừa 摘芽する :tỉa...
  • てきがた

    Mục lục 1 [ 敵方 ] 1.1 / ĐỊCH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵方 ] / ĐỊCH PHƯƠNG / n quân địch 敵方に通じる道路 :con...
  • てきぜい

    Mục lục 1 [ 敵勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế của quân địch/sức mạnh quân địch [ 敵勢 ] / ĐỊCH THẾ / n thế của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top