- Từ điển Nhật - Việt
てきとうな
Mục lục |
[ 適当な ]
adj-na
vừa vặn
vừa
thích hợp
thích đáng
phù hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てきとうなかかく
Mục lục 1 [ 適当な価格 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 適当な価格 ] 2.1.1 giá phải... -
てきど
Mục lục 1 [ 適度 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa phải/mức... -
てきにめいちゅうする
[ 的に命中する ] n trúng đích -
てきにんしゃ
Mục lục 1 [ 適任者 ] 1.1 / THÍCH NHIỆM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ 適任者 ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người... -
てきのぜい
Mục lục 1 [ 敵の勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵の勢 ] / ĐỊCH THẾ / n lực lượng địch -
てきはつ
Mục lục 1 [ 摘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra/phơi bày 2 [ 摘発する ] 2.1 vs 2.1.1 lộ ra/phơi bày [ 摘発 ] n sự lộ ra/phơi bày 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh... -
てきぱき
adj nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc -
てきぱきと
adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ -
てきぶたい
Mục lục 1 [ 敵部隊 ] 1.1 / ĐỊCH BỘ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵部隊 ] / ĐỊCH BỘ ĐỘI / n lực lượng địch -
てきほう
Mục lục 1 [ 適法 ] 1.1 n 1.1.1 pháp trị 2 [ 適法 ] 2.1 / THÍCH PHÁP / 2.2 n 2.2.1 sự hợp pháp [ 適法 ] n pháp trị [ 適法 ] / THÍCH... -
てきほうなつうち
Kinh tế [ 適法な通知 ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てきほうなうけわたし
Mục lục 1 [ 適法な受け渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao theo luật định 2 Kinh tế 2.1 [ 適法な受渡 ] 2.1.1 giao luật định [legal delivery]... -
てきが
Mục lục 1 [ 摘芽 ] 1.1 / TRÍCH NHA / 1.2 n 1.2.1 việc tỉa bớt chồi thừa [ 摘芽 ] / TRÍCH NHA / n việc tỉa bớt chồi thừa 摘芽する :tỉa... -
てきがた
Mục lục 1 [ 敵方 ] 1.1 / ĐỊCH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵方 ] / ĐỊCH PHƯƠNG / n quân địch 敵方に通じる道路 :con... -
てきぜい
Mục lục 1 [ 敵勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế của quân địch/sức mạnh quân địch [ 敵勢 ] / ĐỊCH THẾ / n thế của... -
てきがいしん
Mục lục 1 [ 敵愾心 ] 1.1 / ĐỊCH KHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng thù địch/lòng ghen ghét [ 敵愾心 ] / ĐỊCH KHÁI TÂM / n Lòng thù... -
てきがわ
Mục lục 1 [ 敵側 ] 1.1 / ĐỊCH TRẮC / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵側 ] / ĐỊCH TRẮC / n quân địch 敵側に走る :bỏ theo... -
てきぜんとうぼう
Mục lục 1 [ 敵前逃亡 ] 1.1 / ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG / 1.2 n 1.2.1 việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù [ 敵前逃亡... -
てきえい
Mục lục 1 [ 敵営 ] 1.1 / ĐỊCH DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại kẻ thù 2 [ 敵影 ] 2.1 / ĐỊCH ẢNH / 2.2 n 2.2.1 bóng quân địch [... -
てきじ
Mục lục 1 [ 適時 ] 1.1 n 1.1.1 đắc thời 2 [ 適時 ] 2.1 / THÍCH THỜI / 2.2 n 2.2.1 Đúng lúc/hợp thời [ 適時 ] n đắc thời [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.