Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきにんしゃ

Mục lục

[ 適任者 ]

/ THÍCH NHIỆM GIẢ /

n

Người thích hợp
その仕事の適任者: người phù hợp với công việc/đúng người đúng việc
「彼が適任者だと思わないかい?」「正直言うと年齢が気になります。少し若すぎませんか」 :"bạn không nghĩ anh ấy là người thích hợp cho công việc này à?" "Tính thật thà và tuổi của anh ấy là điều tôi quan tâm. Anh ấy có quá trẻ không n

Tin học

[ 適任者 ]

bên chịu trách nhiệm/người chịu trách nhiệm [responsible party/responsible person]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきのぜい

    Mục lục 1 [ 敵の勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵の勢 ] / ĐỊCH THẾ / n lực lượng địch
  • てきはつ

    Mục lục 1 [ 摘発 ] 1.1 n 1.1.1 sự lộ ra/phơi bày 2 [ 摘発する ] 2.1 vs 2.1.1 lộ ra/phơi bày [ 摘発 ] n sự lộ ra/phơi bày 彼は分配する意図を持ってマリファナを所持していたかどで摘発された :anh...
  • てきぱき

    adj nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc
  • てきぱきと

    adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ
  • てきぶたい

    Mục lục 1 [ 敵部隊 ] 1.1 / ĐỊCH BỘ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵部隊 ] / ĐỊCH BỘ ĐỘI / n lực lượng địch
  • てきほう

    Mục lục 1 [ 適法 ] 1.1 n 1.1.1 pháp trị 2 [ 適法 ] 2.1 / THÍCH PHÁP / 2.2 n 2.2.1 sự hợp pháp [ 適法 ] n pháp trị [ 適法 ] / THÍCH...
  • てきほうなつうち

    Kinh tế [ 適法な通知 ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきほうなうけわたし

    Mục lục 1 [ 適法な受け渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao theo luật định 2 Kinh tế 2.1 [ 適法な受渡 ] 2.1.1 giao luật định [legal delivery]...
  • てきが

    Mục lục 1 [ 摘芽 ] 1.1 / TRÍCH NHA / 1.2 n 1.2.1 việc tỉa bớt chồi thừa [ 摘芽 ] / TRÍCH NHA / n việc tỉa bớt chồi thừa 摘芽する :tỉa...
  • てきがた

    Mục lục 1 [ 敵方 ] 1.1 / ĐỊCH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵方 ] / ĐỊCH PHƯƠNG / n quân địch 敵方に通じる道路 :con...
  • てきぜい

    Mục lục 1 [ 敵勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế của quân địch/sức mạnh quân địch [ 敵勢 ] / ĐỊCH THẾ / n thế của...
  • てきがいしん

    Mục lục 1 [ 敵愾心 ] 1.1 / ĐỊCH KHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng thù địch/lòng ghen ghét [ 敵愾心 ] / ĐỊCH KHÁI TÂM / n Lòng thù...
  • てきがわ

    Mục lục 1 [ 敵側 ] 1.1 / ĐỊCH TRẮC / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵側 ] / ĐỊCH TRẮC / n quân địch 敵側に走る :bỏ theo...
  • てきぜんとうぼう

    Mục lục 1 [ 敵前逃亡 ] 1.1 / ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG / 1.2 n 1.2.1 việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù [ 敵前逃亡...
  • てきえい

    Mục lục 1 [ 敵営 ] 1.1 / ĐỊCH DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại kẻ thù 2 [ 敵影 ] 2.1 / ĐỊCH ẢNH / 2.2 n 2.2.1 bóng quân địch [...
  • てきじ

    Mục lục 1 [ 適時 ] 1.1 n 1.1.1 đắc thời 2 [ 適時 ] 2.1 / THÍCH THỜI / 2.2 n 2.2.1 Đúng lúc/hợp thời [ 適時 ] n đắc thời [...
  • てきじだ

    Mục lục 1 [ 適時打 ] 1.1 / THÍCH THỜI ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 cú đánh đúng lúc [ 適時打 ] / THÍCH THỜI ĐẢ / n cú đánh đúng lúc
  • てきじん

    Mục lục 1 [ 敵陣 ] 1.1 / ĐỊCH TRẬN / 1.2 n 1.2.1 trại địch [ 敵陣 ] / ĐỊCH TRẬN / n trại địch 敵陣を急襲する :tấn...
  • てきじょ

    Mục lục 1 [ 剔除 ] 1.1 / DỊCH TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự cắt bỏ (giải phẫu) [ 剔除 ] / DỊCH TRỪ / n sự cắt bỏ (giải phẫu)
  • てきじょう

    Mục lục 1 [ 敵情 ] 1.1 / ĐỊCH TÌNH / 1.2 n 1.2.1 tình hình quân địch 2 [ 敵状 ] 2.1 / ĐỊCH TRẠNG / 2.2 n 2.2.1 tình hình quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top