Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきぱき

adj

nhanh chóng/nhanh nhẩu/tháo vát/thạo việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきぱきと

    adv nhanh chóng/nhanh nhẩu/ngay lập tức/đúng giờ
  • てきぶたい

    Mục lục 1 [ 敵部隊 ] 1.1 / ĐỊCH BỘ ĐỘI / 1.2 n 1.2.1 lực lượng địch [ 敵部隊 ] / ĐỊCH BỘ ĐỘI / n lực lượng địch
  • てきほう

    Mục lục 1 [ 適法 ] 1.1 n 1.1.1 pháp trị 2 [ 適法 ] 2.1 / THÍCH PHÁP / 2.2 n 2.2.1 sự hợp pháp [ 適法 ] n pháp trị [ 適法 ] / THÍCH...
  • てきほうなつうち

    Kinh tế [ 適法な通知 ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきほうなうけわたし

    Mục lục 1 [ 適法な受け渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao theo luật định 2 Kinh tế 2.1 [ 適法な受渡 ] 2.1.1 giao luật định [legal delivery]...
  • てきが

    Mục lục 1 [ 摘芽 ] 1.1 / TRÍCH NHA / 1.2 n 1.2.1 việc tỉa bớt chồi thừa [ 摘芽 ] / TRÍCH NHA / n việc tỉa bớt chồi thừa 摘芽する :tỉa...
  • てきがた

    Mục lục 1 [ 敵方 ] 1.1 / ĐỊCH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵方 ] / ĐỊCH PHƯƠNG / n quân địch 敵方に通じる道路 :con...
  • てきぜい

    Mục lục 1 [ 敵勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế của quân địch/sức mạnh quân địch [ 敵勢 ] / ĐỊCH THẾ / n thế của...
  • てきがいしん

    Mục lục 1 [ 敵愾心 ] 1.1 / ĐỊCH KHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng thù địch/lòng ghen ghét [ 敵愾心 ] / ĐỊCH KHÁI TÂM / n Lòng thù...
  • てきがわ

    Mục lục 1 [ 敵側 ] 1.1 / ĐỊCH TRẮC / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵側 ] / ĐỊCH TRẮC / n quân địch 敵側に走る :bỏ theo...
  • てきぜんとうぼう

    Mục lục 1 [ 敵前逃亡 ] 1.1 / ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG / 1.2 n 1.2.1 việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù [ 敵前逃亡...
  • てきえい

    Mục lục 1 [ 敵営 ] 1.1 / ĐỊCH DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại kẻ thù 2 [ 敵影 ] 2.1 / ĐỊCH ẢNH / 2.2 n 2.2.1 bóng quân địch [...
  • てきじ

    Mục lục 1 [ 適時 ] 1.1 n 1.1.1 đắc thời 2 [ 適時 ] 2.1 / THÍCH THỜI / 2.2 n 2.2.1 Đúng lúc/hợp thời [ 適時 ] n đắc thời [...
  • てきじだ

    Mục lục 1 [ 適時打 ] 1.1 / THÍCH THỜI ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 cú đánh đúng lúc [ 適時打 ] / THÍCH THỜI ĐẢ / n cú đánh đúng lúc
  • てきじん

    Mục lục 1 [ 敵陣 ] 1.1 / ĐỊCH TRẬN / 1.2 n 1.2.1 trại địch [ 敵陣 ] / ĐỊCH TRẬN / n trại địch 敵陣を急襲する :tấn...
  • てきじょ

    Mục lục 1 [ 剔除 ] 1.1 / DỊCH TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự cắt bỏ (giải phẫu) [ 剔除 ] / DỊCH TRỪ / n sự cắt bỏ (giải phẫu)
  • てきじょう

    Mục lục 1 [ 敵情 ] 1.1 / ĐỊCH TÌNH / 1.2 n 1.2.1 tình hình quân địch 2 [ 敵状 ] 2.1 / ĐỊCH TRẠNG / 2.2 n 2.2.1 tình hình quân...
  • てきじょうていさつ

    [ 敵情偵察 ] n trinh sát viên
  • てきざい

    Mục lục 1 [ 適材 ] 1.1 / THÍCH TÀI / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp với vị trí [ 適材 ] / THÍCH TÀI / n người phù hợp với vị...
  • てきざいてきしょ

    Mục lục 1 [ 適材適所 ] 1.1 / THÍCH TÀI THÍCH SỞ / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp ở nơi phù hợp [ 適材適所 ] / THÍCH TÀI THÍCH...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top