Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てきほう

Mục lục

[ 適法 ]

n

pháp trị

[ 適法 ]

/ THÍCH PHÁP /

n

sự hợp pháp
適法なことが同時に都合が良いということはあまりない。: rất nhiều việc hợp pháp nhưng lại không thiết thực
それは違法な脱税ではないかもしれないが、適法な節税とはとても言えない。違法すれすれの節税だ : đó có thể không phải là trốn thuế, điều mà trái với pháp luật, nhưng thật khó để nói là nợ thuế, điều hợp pháp. Chính ra thì nó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てきほうなつうち

    Kinh tế [ 適法な通知 ] thông báo luật định [legal notice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • てきほうなうけわたし

    Mục lục 1 [ 適法な受け渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao theo luật định 2 Kinh tế 2.1 [ 適法な受渡 ] 2.1.1 giao luật định [legal delivery]...
  • てきが

    Mục lục 1 [ 摘芽 ] 1.1 / TRÍCH NHA / 1.2 n 1.2.1 việc tỉa bớt chồi thừa [ 摘芽 ] / TRÍCH NHA / n việc tỉa bớt chồi thừa 摘芽する :tỉa...
  • てきがた

    Mục lục 1 [ 敵方 ] 1.1 / ĐỊCH PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵方 ] / ĐỊCH PHƯƠNG / n quân địch 敵方に通じる道路 :con...
  • てきぜい

    Mục lục 1 [ 敵勢 ] 1.1 / ĐỊCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thế của quân địch/sức mạnh quân địch [ 敵勢 ] / ĐỊCH THẾ / n thế của...
  • てきがいしん

    Mục lục 1 [ 敵愾心 ] 1.1 / ĐỊCH KHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Lòng thù địch/lòng ghen ghét [ 敵愾心 ] / ĐỊCH KHÁI TÂM / n Lòng thù...
  • てきがわ

    Mục lục 1 [ 敵側 ] 1.1 / ĐỊCH TRẮC / 1.2 n 1.2.1 quân địch [ 敵側 ] / ĐỊCH TRẮC / n quân địch 敵側に走る :bỏ theo...
  • てきぜんとうぼう

    Mục lục 1 [ 敵前逃亡 ] 1.1 / ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG / 1.2 n 1.2.1 việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù [ 敵前逃亡...
  • てきえい

    Mục lục 1 [ 敵営 ] 1.1 / ĐỊCH DOANH / 1.2 n 1.2.1 doanh trại kẻ thù 2 [ 敵影 ] 2.1 / ĐỊCH ẢNH / 2.2 n 2.2.1 bóng quân địch [...
  • てきじ

    Mục lục 1 [ 適時 ] 1.1 n 1.1.1 đắc thời 2 [ 適時 ] 2.1 / THÍCH THỜI / 2.2 n 2.2.1 Đúng lúc/hợp thời [ 適時 ] n đắc thời [...
  • てきじだ

    Mục lục 1 [ 適時打 ] 1.1 / THÍCH THỜI ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 cú đánh đúng lúc [ 適時打 ] / THÍCH THỜI ĐẢ / n cú đánh đúng lúc
  • てきじん

    Mục lục 1 [ 敵陣 ] 1.1 / ĐỊCH TRẬN / 1.2 n 1.2.1 trại địch [ 敵陣 ] / ĐỊCH TRẬN / n trại địch 敵陣を急襲する :tấn...
  • てきじょ

    Mục lục 1 [ 剔除 ] 1.1 / DỊCH TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự cắt bỏ (giải phẫu) [ 剔除 ] / DỊCH TRỪ / n sự cắt bỏ (giải phẫu)
  • てきじょう

    Mục lục 1 [ 敵情 ] 1.1 / ĐỊCH TÌNH / 1.2 n 1.2.1 tình hình quân địch 2 [ 敵状 ] 2.1 / ĐỊCH TRẠNG / 2.2 n 2.2.1 tình hình quân...
  • てきじょうていさつ

    [ 敵情偵察 ] n trinh sát viên
  • てきざい

    Mục lục 1 [ 適材 ] 1.1 / THÍCH TÀI / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp với vị trí [ 適材 ] / THÍCH TÀI / n người phù hợp với vị...
  • てきざいてきしょ

    Mục lục 1 [ 適材適所 ] 1.1 / THÍCH TÀI THÍCH SỞ / 1.2 n 1.2.1 người phù hợp ở nơi phù hợp [ 適材適所 ] / THÍCH TÀI THÍCH...
  • てきしつ

    Mục lục 1 [ 敵失 ] 1.1 / ĐỊCH THẤT / 1.2 n 1.2.1 lỗi từ phía địch/sơ hở của đội bạn [ 敵失 ] / ĐỊCH THẤT / n lỗi...
  • てきしゃ

    Mục lục 1 [ 適者 ] 1.1 / THÍCH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người thích hợp [ 適者 ] / THÍCH GIẢ / n Người thích hợp 進化の本質は、適者が生き残ることだ :bản...
  • てきしょく

    Mục lục 1 [ 適職 ] 1.1 / THÍCH CHỨC / 1.2 n 1.2.1 chức vụ phù hợp [ 適職 ] / THÍCH CHỨC / n chức vụ phù hợp 適職に就く :tìm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top