Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てくてく

adv

lê lết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てくばり

    Mục lục 1 [ 手配り ] 1.1 / THỦ PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự sắp đặt/sự chuẩn bị [ 手配り ] / THỦ PHỐI / n sự sắp đặt/sự...
  • てくび

    Mục lục 1 [ 手首 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tay 2 [ 手頸 ] 2.1 / THỦ * / 2.2 n 2.2.1 Cổ tay [ 手首 ] n cổ tay 手首の脈拍が減弱化するか消失するかを決定する :quyết...
  • てぐるま

    Mục lục 1 [ 手車 ] 1.1 / THỦ XA / 1.2 n 1.2.1 xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác [ 手車 ] / THỦ XA / n xe đẩy/xe cút kít/ xe ba gác
  • てそうをみる

    [ 手相を見る ] exp coi chỉ tay ~の手相を見る :coi bàn tay (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói...
  • てだすけ

    Mục lục 1 [ 手助け ] 1.1 / THỦ TRỢ / 1.2 n 1.2.1 sự giúp đỡ [ 手助け ] / THỦ TRỢ / n sự giúp đỡ 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :Các...
  • てちょう

    Mục lục 1 [ 手帖 ] 1.1 / THỦ THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay 2 [ 手帳 ] 2.1 n 2.1.1 sổ tay 2.1.2 sổ 2.1.3 quyển vở 2.1.4 quyển sổ...
  • てったい

    Mục lục 1 [ 撤退 ] 1.1 n 1.1.1 triệt thoái 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi [ 撤退 ] n triệt thoái sự rút lui/sự rút khỏi 撤退命令:...
  • てったいする

    [ 撤退する ] vs rút lui/rút khỏi そのアメリカ企業は日本市場から撤退した.: một công ty của Mỹ đã rút khỏi thị trường...
  • てっき

    Mục lục 1 [ 敵機 ] 1.1 / ĐỊCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay địch 2 [ 鉄器 ] 2.1 / THIẾT KHÍ / 2.2 n 2.2.1 đồ sắt [ 敵機 ] / ĐỊCH...
  • てっきじだい

    Mục lục 1 [ 鉄器時代 ] 1.1 / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ đồ sắt [ 鉄器時代 ] / THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI / n...
  • てっきり

    adv chắc chắn
  • てっきん

    Mục lục 1 [ 鉄琴 ] 1.1 / THIẾT CẦM / 1.2 n 1.2.1 Đàn chuông 2 [ 鉄筋 ] 2.1 n 2.1.1 cốt thép chịu lực (bê tông) [ 鉄琴 ] / THIẾT...
  • てっきんこんたりーと

    [ 鉄筋コンタリート ] n xi măng cốt sắt
  • てっきんコンクリート

    Mục lục 1 [ 鉄筋コンクリート ] 1.1 / THIẾT CÂN / 1.2 n 1.2.1 bê tông cốt thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄筋コンクリート ] 2.1.1...
  • てっきょ

    Mục lục 1 [ 撤去 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hồi/sự rút lui 1.1.2 sự hủy bỏ/sự bãi bỏ [ 撤去 ] n sự thu hồi/sự rút lui ~による核兵器の撤去 :sự...
  • てっきょう

    Mục lục 1 [ 鉄橋 ] 1.1 n 1.1.1 cầu sắt 1.1.2 cầu bằng sắt thép/cầu có đường cho xe lửa [ 鉄橋 ] n cầu sắt cầu bằng...
  • てっきょする

    Mục lục 1 [ 撤去する ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi/rút 1.1.2 bãi bỏ/hủy bỏ/ loại bỏ [ 撤去する ] vs thu hồi/rút 軍隊を撤去する:...
  • てっそく

    Mục lục 1 [ 鉄則 ] 1.1 / THIẾT TẮC / 1.2 n 1.2.1 Kỷ luật thép [ 鉄則 ] / THIẾT TẮC / n Kỷ luật thép
  • てっそう

    Mục lục 1 [ 鉄窓 ] 1.1 / THIẾT SONG / 1.2 n 1.2.1 song sắt (nhà tù) [ 鉄窓 ] / THIẾT SONG / n song sắt (nhà tù)
  • てっちゅう

    Mục lục 1 [ 鉄柱 ] 1.1 / THIẾT TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột sắt [ 鉄柱 ] / THIẾT TRỤ / n cột sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top