- Từ điển Nhật - Việt
てすうりょうだいりてん
Mục lục |
[ 手数料代理店 ]
n
đại lý hoa hồng
Kinh tế
[ 手数料代理店 ]
đại lý hoa hồng [commission agent]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てすうりょうとりひき
Kinh tế [ 手数料取引 ] nghề đại lý [commission business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうはんばい
Kinh tế [ 手数料販売 ] bán ăn hoa hồng [sale by commission] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうぼうえき
Mục lục 1 [ 手数料貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ăn hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料貿易 ] 2.1.1 buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission]... -
てすうりょうけいやく
Mục lục 1 [ 手数料契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 手数料契約 ] 2.1.1 hợp đồng hoa hồng [commission contract]... -
てすうりょうこみC.I.F
Kinh tế [ 手数料込C.I.F ] C.I.F cộng hoa hồng [C.I.F & C ( commission)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうこみC.I.Fじょうけん
Kinh tế [ 手数料込C.I.F条件 ] điều kiện C.I.F cộng hoa hồng [cost, insurance, freight and commission] Category : Ngoại thương... -
てすうりょうこみCIFじょうけん
[ 手数料込みCIF条件 ] n điều kiện CiF cộng hoa hồng -
てすうりょうりそくこみC.I.F
Kinh tế [ 手数料利息込C.I.F ] C.I.F cộng hoa hồng và lãi [C.I.F&C.I (interest)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすうりょうりつ
Kinh tế [ 手数料率 ] tỷ lệ hoa hồng [commision rate] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てすりょうぼうえき
[ 手数料貿易 ] n bán ăn hoa hồng -
てーぶるにはんして
[ テーブルに反して ] n trải bàn -
てーまーてんかい
Kỹ thuật [ テーラー展開 ] khai triển Taylor [Taylor expansion] Category : toán học [数学] -
てりかえし
Mục lục 1 [ 照り返し ] 1.1 / CHIẾU PHẢN / 1.2 n 1.2.1 sự phản xạ (ánh sáng) [ 照り返し ] / CHIẾU PHẢN / n sự phản xạ... -
てりゅうだん
Mục lục 1 [ 手榴弾 ] 1.1 / THỦ LỰU ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 lựu đạn [ 手榴弾 ] / THỦ LỰU ĐÀN / n lựu đạn ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される :Bị... -
てわたし
Mục lục 1 [ 手渡し ] 1.1 / THỦ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao tận tay [ 手渡し ] / THỦ ĐỘ / n sự giao tận tay 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông... -
てわたしじょうと
Mục lục 1 [ 手渡し譲渡 ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng trao tay 2 Kinh tế 2.1 [ 手渡し譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng trao tay [transfer... -
てわたす
Mục lục 1 [ 手渡す ] 1.1 n 1.1.1 đưa 1.2 v5s 1.2.1 trao tận tay [ 手渡す ] n đưa v5s trao tận tay Aさんにこの本を手渡してください:... -
てわざ
Mục lục 1 [ 手業 ] 1.1 / THỦ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 việc làm bằng tay [ 手業 ] / THỦ NGHIỆP / n việc làm bằng tay -
てわけ
Mục lục 1 [ 手分け ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia lao động/sự phân công lao động/phân chia 2 [ 手分けする ] 2.1 vs 2.1.1 phân công/chia... -
てれながら
n cảm thấy khó xử/cảm thấy lúng túng ngượng nghịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.