- Từ điển Nhật - Việt
てすうりょうりつ
Kinh tế
[ 手数料率 ]
tỷ lệ hoa hồng [commision rate]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てすりょうぼうえき
[ 手数料貿易 ] n bán ăn hoa hồng -
てーぶるにはんして
[ テーブルに反して ] n trải bàn -
てーまーてんかい
Kỹ thuật [ テーラー展開 ] khai triển Taylor [Taylor expansion] Category : toán học [数学] -
てりかえし
Mục lục 1 [ 照り返し ] 1.1 / CHIẾU PHẢN / 1.2 n 1.2.1 sự phản xạ (ánh sáng) [ 照り返し ] / CHIẾU PHẢN / n sự phản xạ... -
てりゅうだん
Mục lục 1 [ 手榴弾 ] 1.1 / THỦ LỰU ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 lựu đạn [ 手榴弾 ] / THỦ LỰU ĐÀN / n lựu đạn ~に向けて手榴弾を投げた後に殺される :Bị... -
てわたし
Mục lục 1 [ 手渡し ] 1.1 / THỦ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao tận tay [ 手渡し ] / THỦ ĐỘ / n sự giao tận tay 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇通知を手渡した :Ông... -
てわたしじょうと
Mục lục 1 [ 手渡し譲渡 ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng trao tay 2 Kinh tế 2.1 [ 手渡し譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng trao tay [transfer... -
てわたす
Mục lục 1 [ 手渡す ] 1.1 n 1.1.1 đưa 1.2 v5s 1.2.1 trao tận tay [ 手渡す ] n đưa v5s trao tận tay Aさんにこの本を手渡してください:... -
てわざ
Mục lục 1 [ 手業 ] 1.1 / THỦ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 việc làm bằng tay [ 手業 ] / THỦ NGHIỆP / n việc làm bằng tay -
てわけ
Mục lục 1 [ 手分け ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia lao động/sự phân công lao động/phân chia 2 [ 手分けする ] 2.1 vs 2.1.1 phân công/chia... -
てれながら
n cảm thấy khó xử/cảm thấy lúng túng ngượng nghịu -
てれびきょく
[ テレビ局 ] n đài vô tuyến truyền hình -
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい
[ テレビゲームソフトウェア流通協会 ] n Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV -
てれぴんあぶら
[ テレピン油 ] n nhựa thông -
てれしょう
Mục lục 1 [ 照れ性 ] 1.1 / CHIẾU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính rụt rè/tính nhút nhát [ 照れ性 ] / CHIẾU TÍNH / n tính rụt rè/tính... -
てれかくし
Mục lục 1 [ 照れ隠し ] 1.1 / CHIẾU ẨN / 1.2 n 1.2.1 sự che giấu bối rối [ 照れ隠し ] / CHIẾU ẨN / n sự che giấu bối rối -
てれや
Mục lục 1 [ 照れ屋 ] 1.1 / CHIẾU ỐC / 1.2 n 1.2.1 người rụt rè [ 照れ屋 ] / CHIẾU ỐC / n người rụt rè -
てれる
Mục lục 1 [ 照れる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ 照れる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:... -
てをたずさえて
Mục lục 1 [ 手を携えて ] 1.1 / THỦ HUỀ / 1.2 exp 1.2.1 tay trong tay [ 手を携えて ] / THỦ HUỀ / exp tay trong tay 共通の目的に向け手を携えて取り組む :cùng... -
てをだす
[ 手を出す ] exp ra tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.