Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てっかいする

[ 撤回する ]

vs

bãi bỏ/hủy bỏ
前言を撤回する :rút lại lời đã nói
現在の法案を撤回する :hủy bỏ dự luật hiện hành
安全宣言を撤回する :rút lại lời tuyên bố an toàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てっかん

    Mục lục 1 [ 鉄管 ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄管 ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ 鉄管 ] 2.2.1 ống thép...
  • てっせき

    Mục lục 1 [ 鉄石 ] 1.1 / THIẾT THẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự sắt đá 1.2.2 sắt đá [ 鉄石 ] / THIẾT THẠCH / n sự sắt đá sắt đá...
  • てっせきしん

    Mục lục 1 [ 鉄石心 ] 1.1 / THIẾT THẠCH TÂM / 1.2 n 1.2.1 Quyết tâm vững chắc/ý chí sắt đá [ 鉄石心 ] / THIẾT THẠCH TÂM...
  • てっせい

    Mục lục 1 [ 鉄製 ] 1.1 / THIẾT CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Làm bằng sắt [ 鉄製 ] / THIẾT CHẾ / n Làm bằng sắt 鉄製の花器 :lọ...
  • てっせいばこ

    [ 鉄製箱 ] n hốt
  • てっせいひん

    [ 鉄製品 ] n đồ sắt 鉄製品などの重工業製品 :sản phẩm công nghiệp nặng như là đồ sắt
  • てっせん

    Mục lục 1 [ 鉄扇 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 quạt sắt 2 [ 鉄線 ] 2.1 / THIẾT TUYẾN / 2.2 n 2.2.1 dây thép [ 鉄扇 ] / THIẾT...
  • てっする

    Mục lục 1 [ 徹する ] 1.1 vs-s 1.1.1 tin tưởng 1.1.2 thấm qua/len vào/xuyên qua 1.1.3 đắm chìm/cống hiến hết mình/làm một cách...
  • てつ

    Mục lục 1 [ 鉄 ] 1.1 vs 1.1.1 sắt thép 1.2 n 1.2.1 sắt/thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ 鉄 ] 2.1.1 sắt [iron] [ 鉄 ] vs sắt thép n sắt/thép...
  • てつくず

    Mục lục 1 [ 鉄屑 ] 1.1 n 1.1.1 mạt sắt 2 [ 鉄屑 ] 2.1 / THIẾT TIẾT / 2.2 n 2.2.1 sắt phế liệu [ 鉄屑 ] n mạt sắt [ 鉄屑 ]...
  • てつだいて

    Mục lục 1 [ 手伝い手 ] 1.1 / THỦ TRUYỀN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Người giúp đỡ/trợ lý [ 手伝い手 ] / THỦ TRUYỀN THỦ / n Người...
  • てつだう

    Mục lục 1 [ 手伝う ] 1.1 n 1.1.1 giúp 1.2 v5u 1.2.1 giúp đỡ 1.3 v5u 1.3.1 làm giúp [ 手伝う ] n giúp v5u giúp đỡ (人)が皿洗いをするのを手伝う :giúp...
  • てつづき

    Mục lục 1 [ 手続 ] 1.1 n 1.1.1 thủ tục 2 [ 手続き ] 2.1 n 2.1.1 thủ tục 2.1.2 pháp 3 [ 手続きする ] 3.1 vs 3.1.1 làm thủ tục...
  • てつづきひよう

    Mục lục 1 [ 手続き費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí thủ tục 2 Kinh tế 2.1 [ 手続費用 ] 2.1.1 phí thủ tục [comission] [ 手続き費用 ]...
  • てつづきぶのおわり

    Tin học [ 手続き部の終わり ] kết thúc thủ tục [end of procedure division]
  • てつづきぶんきぶん

    Tin học [ 手続き分岐文 ] lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement]
  • てつづきがたげんご

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 手続き型言語 ] 1.1.1 ngôn ngữ thủ tục [procedural language] 1.2 [ 手続き形言語 ] 1.2.1 ngôn ngữ thủ...
  • てつづきしゅうごう

    Tin học [ 手続き集合 ] tập thủ tục [procedure set]
  • てつづきせんげん

    Tin học [ 手続き宣言 ] khai báo thủ tục [procedure declaration]
  • てつづきめい

    Tin học [ 手続き名 ] tên thủ tục [procedure-name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top