- Từ điển Nhật - Việt
てふき
Mục lục |
[ 手拭 ]
/ THỦ THỨC /
n
khăn lau tay
[ 手拭き ]
/ THỦ THỨC /
n
khăn lau tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てふだ
Mục lục 1 [ 手札 ] 1.1 / THỦ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 lá bài [ 手札 ] / THỦ TRÁT / n lá bài 手札を見せないようにする :đừng... -
てふうきん
[ 手風琴 ] n đàn xếp/đàn ăccoc -
てざいく
Mục lục 1 [ 手細工 ] 1.1 / THỦ TẾ CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Việc thủ công/nghề thủ công [ 手細工 ] / THỦ TẾ CÔNG / n Việc thủ... -
てざわり
Mục lục 1 [ 手触り ] 1.1 / THỦ XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự chạm/sự sờ [ 手触り ] / THỦ XÚC / n sự chạm/sự sờ 私は絹の手触りが耐えられない :Tôi... -
てしおざら
Mục lục 1 [ 手塩皿 ] 1.1 / THỦ DIÊM MÃNH / 1.2 n 1.2.1 đĩa nhỏ [ 手塩皿 ] / THỦ DIÊM MÃNH / n đĩa nhỏ -
てしごと
Mục lục 1 [ 手仕事 ] 1.1 / THỦ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Công việc thủ công/việc làm bằng tay [ 手仕事 ] / THỦ SĨ SỰ / n Công... -
てしんご
Mục lục 1 [ 手信語 ] 1.1 / THỦ TÍN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay/tín hiệu tay [ 手信語 ] / THỦ TÍN... -
てあて
Mục lục 1 [ 手当 ] 1.1 n 1.1.1 trợ cấp 1.1.2 tiền trợ cấp 1.1.3 tiền phụ cấp 1.1.4 tiền cho thêm 1.1.5 thù lao 1.1.6 sự lùng... -
てあてをしきゅうする
[ 手当てを支給する ] n Trả tiền trợ cấp (人)に手当てを支給する :Trả tiền trợ cấp cho ai -
てあみ
[ 手編み ] n sự đan bằng tay/đan tay ~を手編みする :Đan tay ~ うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :Trật... -
てあし
Mục lục 1 [ 手足 ] 1.1 n 1.1.1 tứ chi 1.1.2 thủ túc 1.1.3 tay chân 1.1.4 chân tay [ 手足 ] n tứ chi thủ túc tay chân chân tay 手足がまひした男がイエスの前にひれ伏した :Người... -
てあしをたばねる
Mục lục 1 [ 手足を束ねる ] 1.1 n 1.1.1 bó chân 1.1.2 bó cẳng [ 手足を束ねる ] n bó chân bó cẳng -
てあらい
Mục lục 1 [ 手洗い ] 1.1 n 1.1.1 sự rửa tay 1.1.2 nước rửa tay 1.1.3 nhà vệ sinh/ phòng tắm / toa lét 1.1.4 bồn/chậu rửa tay... -
てあらいばち
Mục lục 1 [ 手洗い鉢 ] 1.1 / THỦ TẨY BÁT / 1.2 n 1.2.1 chậu rửa/la va bô [ 手洗い鉢 ] / THỦ TẨY BÁT / n chậu rửa/la va bô -
てこ
Mục lục 1 [ 梃 ] 1.1 / ĐĨNH / 1.2 n 1.2.1 đòn bẩy 2 [ 梃子 ] 2.1 / ĐĨNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 đòn bẩy 2.3 n 2.3.1 xà beng 3 Kỹ thuật... -
てこずる
[ 手古摺る ] v5r, uk khó làm/khó xử この仕事にはとても手こずる: công việc này rất khó làm -
てこだい
Kỹ thuật [ 梃子台 ] vật tựa đòn bẩy [Lever base] -
てこひ
Kỹ thuật [ てこ比 ] tỷ lệ đòn bẩy [lever ration/leverage] -
てこいれ
Mục lục 1 [ 梃入れ ] 1.1 / ĐĨNH NHẬP / 1.2 n 1.2.1 vật đỡ đòn bẩy/trụ đỡ đòn bẩy [ 梃入れ ] / ĐĨNH NHẬP / n vật đỡ... -
てこんどう
Mục lục 1 [ て拳道 ] 1.1 / QUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 môn võ Taekondo [ て拳道 ] / QUYỀN ĐẠO / n môn võ Taekondo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.