Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てわたしじょうと

Mục lục

[ 手渡し譲渡 ]

n

chuyển nhượng trao tay

Kinh tế

[ 手渡し譲渡 ]

chuyển nhượng trao tay [transfer by hand]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てわたす

    Mục lục 1 [ 手渡す ] 1.1 n 1.1.1 đưa 1.2 v5s 1.2.1 trao tận tay [ 手渡す ] n đưa v5s trao tận tay Aさんにこの本を手渡してください:...
  • てわざ

    Mục lục 1 [ 手業 ] 1.1 / THỦ NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 việc làm bằng tay [ 手業 ] / THỦ NGHIỆP / n việc làm bằng tay
  • てわけ

    Mục lục 1 [ 手分け ] 1.1 n 1.1.1 sự phân chia lao động/sự phân công lao động/phân chia 2 [ 手分けする ] 2.1 vs 2.1.1 phân công/chia...
  • てれながら

    n cảm thấy khó xử/cảm thấy lúng túng ngượng nghịu
  • てれびきょく

    [ テレビ局 ] n đài vô tuyến truyền hình
  • てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい

    [ テレビゲームソフトウェア流通協会 ] n Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
  • てれぴんあぶら

    [ テレピン油 ] n nhựa thông
  • てれしょう

    Mục lục 1 [ 照れ性 ] 1.1 / CHIẾU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính rụt rè/tính nhút nhát [ 照れ性 ] / CHIẾU TÍNH / n tính rụt rè/tính...
  • てれかくし

    Mục lục 1 [ 照れ隠し ] 1.1 / CHIẾU ẨN / 1.2 n 1.2.1 sự che giấu bối rối [ 照れ隠し ] / CHIẾU ẨN / n sự che giấu bối rối
  • てれや

    Mục lục 1 [ 照れ屋 ] 1.1 / CHIẾU ỐC / 1.2 n 1.2.1 người rụt rè [ 照れ屋 ] / CHIẾU ỐC / n người rụt rè
  • てれる

    Mục lục 1 [ 照れる ] 1.1 v1 1.1.1 rọi 1.1.2 ngượng ngùng/lúng túng [ 照れる ] v1 rọi ngượng ngùng/lúng túng ほめられて~:...
  • てをたずさえて

    Mục lục 1 [ 手を携えて ] 1.1 / THỦ HUỀ / 1.2 exp 1.2.1 tay trong tay [ 手を携えて ] / THỦ HUỀ / exp tay trong tay 共通の目的に向け手を携えて取り組む :cùng...
  • てをだす

    [ 手を出す ] exp ra tay
  • てをつかねて

    Mục lục 1 [ 手を束ねて ] 1.1 / THỦ THÚC / 1.2 exp 1.2.1 thúc thủ/không làm gì cả [ 手を束ねて ] / THỦ THÚC / exp thúc thủ/không...
  • てをとる

    [ 手をとる ] n cầm tay
  • てをにぎる

    [ 手を握る ] exp nắm tay 私が彼の手を握ると、お会いできてうれしいですと彼は言った。 :tôi nắm tay anh ta và...
  • てをねじる(だっきゅうする)

    [ 手をねじる(脱臼する) ] n trẹo tay
  • てをひきぬく

    [ 手を引き抜く ] exp rút tay ra
  • てをひろげる

    [ 手を広げる ] exp xoè tay
  • てをふく

    [ 手を拭く ] exp lau tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top