Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんかんろ

Mục lục

[ 転換炉 ]

/ CHUYỂN HOÁN LÔ /

n

lò phản ứng
新型転換炉:Lò phản ứng kiểu mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんかやく

    Mục lục 1 [ 点火薬 ] 1.1 / ĐIỂM HỎA DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 bột đánh lửa [ 点火薬 ] / ĐIỂM HỎA DƯỢC / n bột đánh lửa
  • てんからおりる

    Mục lục 1 [ 天から降りる ] 1.1 / THIÊN GIÁNG / 1.2 exp 1.2.1 từ trên trời rơi xuống [ 天から降りる ] / THIÊN GIÁNG / exp từ...
  • てんかむそう

    Mục lục 1 [ 天下無双 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ SONG / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無双 ] / THIÊN...
  • てんかむひ

    Mục lục 1 [ 天下無比 ] 1.1 / THIÊN HẠ VÔ TỶ / 1.2 n 1.2.1 thiên hạ vô song/thiên hạ độc nhất vô nhị [ 天下無比 ] / THIÊN...
  • てんせき

    Mục lục 1 [ 転籍 ] 1.1 / CHUYỂN TỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự chuyển tịch/sự chuyển hộ tịch/ sự chuyển hộ khẩu [ 転籍 ] / CHUYỂN...
  • てんせい

    Mục lục 1 [ 天性 ] 1.1 n 1.1.1 thể diện 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tự nhiên/bẩm sinh 2 [ 天成 ] 2.1 / THIÊN THÀNH / 2.2 n 2.2.1 thiên bẩm...
  • てんせいのび

    Mục lục 1 [ 天成の美 ] 1.1 / THIÊN THÀNH MỸ / 1.2 n 1.2.1 Vẻ đẹp tự nhiên [ 天成の美 ] / THIÊN THÀNH MỸ / n Vẻ đẹp tự...
  • てんせん

    Mục lục 1 [ 点線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường chấm chấm/đường đục lỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 点線 ] 2.1.1 đường...
  • てんすい

    Mục lục 1 [ 天水 ] 1.1 / THIÊN THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước mưa 2 [ 点水 ] 2.1 / ĐIỂM THỦY / 2.2 n 2.2.1 bình tưới nước [ 天水...
  • てんすう

    Mục lục 1 [ 点数 ] 1.1 n 1.1.1 điểm số 1.1.2 điểm [ 点数 ] n điểm số 点数制:hệ thống điểm số điểm
  • てんすうきっぷ

    Mục lục 1 [ 点数切符 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 phiếu tính số điểm [ 点数切符 ] / ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ /...
  • てんすうせい

    Mục lục 1 [ 点数制 ] 1.1 / ĐIỂM SỐ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ đánh giá dựa trên điểm số [ 点数制 ] / ĐIỂM SỐ CHẾ...
  • てんり

    Mục lục 1 [ 天理 ] 1.1 / THIÊN LÝ / 1.2 n 1.2.1 luật tự nhiên/luật trời [ 天理 ] / THIÊN LÝ / n luật tự nhiên/luật trời 天理に背く :Chống...
  • てんりきょう

    Mục lục 1 [ 天理教 ] 1.1 / THIÊN LÝ GIÁO / 1.2 n 1.2.1 Giáo phái Tenri [ 天理教 ] / THIÊN LÝ GIÁO / n Giáo phái Tenri
  • てんりょう

    Mục lục 1 [ 天領 ] 1.1 / THIÊN LÃNH / 1.2 n 1.2.1 đất đai của Thiên hoàng [ 天領 ] / THIÊN LÃNH / n đất đai của Thiên hoàng
  • てんりゅうかわ

    Mục lục 1 [ 天龍川 ] 1.1 / THIÊN LONG XUYÊN / 1.2 n 1.2.1 sông Tenryu [ 天龍川 ] / THIÊN LONG XUYÊN / n sông Tenryu
  • てんめつ

    Mục lục 1 [ 点滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự bật và tắt/sự đóng và ngắt dòng điện 1.1.2 sự bật và tắt(nhấp nháy)/sự đóng và...
  • てんめつする

    Kỹ thuật [ 点滅する ] Nháy
  • てんめい

    Mục lục 1 [ 天命 ] 1.1 n 1.1.1 định mệnh 2 [ 天命 ] 2.1 / THIÊN MỆNH / 2.2 n 2.2.1 thiên mệnh 3 [ 天明 ] 3.1 / THIÊN MINH / 3.2 n...
  • てんろ

    Mục lục 1 [ 転炉 ] 1.1 / CHUYỂN LÔ / 1.2 n 1.2.1 lò quay [ 転炉 ] / CHUYỂN LÔ / n lò quay 塩基性底吹き転炉 :lò quay thổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top