- Từ điển Nhật - Việt
てんそん
[ 天孫 ]
n
thiên tôn/cháu trời
- 天孫.は天の神様の子孫です:Thiên tôn là cháu của các thần ở trên trời
- 天孫族:dòng họ con cháu của trời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんだいしゅう
Mục lục 1 [ 群馬天台青年会 ] 1.1 / THIÊN ĐÀI TÔN / 1.2 n 1.2.1 giáo phái Tendai (Phật giáo) 2 [ 天台宗 ] 2.1 / THIÊN ĐÀI TÔN... -
てんち
Mục lục 1 [ 天地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa/bầu trời và mặt đất 1.3 n 1.3.1 trời đất 2 [ 転地 ] 2.1 / CHUYỂN... -
てんちぎょうれつ
Mục lục 1 [ 転置行列 ] 1.1 / CHUYỂN TRÍ HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Ma trận ngang (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 転置行列 ] 2.1.1 ma... -
てんちそうぞう
Mục lục 1 [ 天地創造 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / 1.2 n 1.2.1 Sự tạo thành [ 天地創造 ] / THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO / n Sự tạo... -
てんちばんぶつ
Mục lục 1 [ 天地万物 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT / 1.2 n 1.2.1 vạn vật trong trời đất [ 天地万物 ] / THIÊN ĐỊA VẠN VẬT... -
てんちじん
Mục lục 1 [ 天地人 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA NHÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên địa nhân/trời đất người [ 天地人 ] / THIÊN ĐỊA NHÂN / n... -
てんちしんめい
Mục lục 1 [ 天地神明 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA THẦN MINH / 1.2 n 1.2.1 thần trên trời và dưới đất [ 天地神明 ] / THIÊN ĐỊA THẦN... -
てんちかいびゃく
Mục lục 1 [ 天地開闢 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA KHAI * / 1.2 n 1.2.1 sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất [ 天地開闢 ] / THIÊN ĐỊA... -
てんちりょうよう
Mục lục 1 [ 転地療養 ] 1.1 / CHUYỂN ĐỊA LIỆU DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 sự an dưỡng ở nơi khác để tăng cường sức khỏe [... -
てんちゃ
Mục lục 1 [ 点茶 ] 1.1 / ĐIỂM TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà đun sôi [ 点茶 ] / ĐIỂM TRÀ / n trà đun sôi -
てんちをおこなう
Tin học [ 転置を行う ] lấy nghịch đảo [to take the inverse (e.g. of a matrix)] Explanation : Ví dụ lấy nghịch đảo của một ma... -
てんちょう
Mục lục 1 [ 天朝 ] 1.1 / THIÊN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Thiên triều 2 [ 天聴 ] 2.1 / THIÊN THÍNH / 2.2 n 2.2.1 trí tuệ của vua 3 [ 天頂... -
てんちょうきょり
Mục lục 1 [ 天頂距離 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Khoảng cách cực điểm [ 天頂距離 ] / THIÊN ĐỈNH CỰ LY / n Khoảng... -
てんちょうちきゅう
Mục lục 1 [ 天長地久 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU / 1.2 n 1.2.1 Trường thọ cùng trời đất [ 天長地久 ] / THIÊN TRƯỜNG... -
てんちょうてん
Mục lục 1 [ 天頂点 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Cực điểm [ 天頂点 ] / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / n Cực điểm 今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần... -
てんちょうせつ
Mục lục 1 [ 天長節 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Ngày sinh của Nhật hoàng [ 天長節 ] / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / n Ngày... -
てんちゅう
Mục lục 1 [ 天柱 ] 1.1 / THIÊN TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột chống Trời [ 天柱 ] / THIÊN TRỤ / n cột chống Trời -
てんつゆ
Mục lục 1 [ 天つゆ ] 1.1 / THIÊN / 1.2 n 1.2.1 nước xốt cho tempura [ 天つゆ ] / THIÊN / n nước xốt cho tempura 倍濃縮タイプの天つゆ :nước... -
てんてき
Mục lục 1 [ 天敵 ] 1.1 / THIÊN ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thiên địch 2 [ 点滴 ] 2.1 n 2.1.1 sự tiêm vào tĩnh mạch 2.1.2 sự nhỏ giọt/giọt... -
てんてきき
Mục lục 1 [ 点滴器 ] 1.1 / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Ống nhỏ [ 点滴器 ] / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / n Ống nhỏ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.