Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

てんちょうきょり

Mục lục

[ 天頂距離 ]

/ THIÊN ĐỈNH CỰ LY /

n

Khoảng cách cực điểm
一定の天頂距離で行われる観測 :quan trắc được tiến hành tại cự ly thiên đỉnh nhất định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • てんちょうちきゅう

    Mục lục 1 [ 天長地久 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG ĐỊA CỬU / 1.2 n 1.2.1 Trường thọ cùng trời đất [ 天長地久 ] / THIÊN TRƯỜNG...
  • てんちょうてん

    Mục lục 1 [ 天頂点 ] 1.1 / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 Cực điểm [ 天頂点 ] / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM / n Cực điểm 今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần...
  • てんちょうせつ

    Mục lục 1 [ 天長節 ] 1.1 / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / 1.2 n 1.2.1 Ngày sinh của Nhật hoàng [ 天長節 ] / THIÊN TRƯỜNG TIẾT / n Ngày...
  • てんちゅう

    Mục lục 1 [ 天柱 ] 1.1 / THIÊN TRỤ / 1.2 n 1.2.1 cột chống Trời [ 天柱 ] / THIÊN TRỤ / n cột chống Trời
  • てんつゆ

    Mục lục 1 [ 天つゆ ] 1.1 / THIÊN / 1.2 n 1.2.1 nước xốt cho tempura [ 天つゆ ] / THIÊN / n nước xốt cho tempura 倍濃縮タイプの天つゆ :nước...
  • てんてき

    Mục lục 1 [ 天敵 ] 1.1 / THIÊN ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thiên địch 2 [ 点滴 ] 2.1 n 2.1.1 sự tiêm vào tĩnh mạch 2.1.2 sự nhỏ giọt/giọt...
  • てんてきき

    Mục lục 1 [ 点滴器 ] 1.1 / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Ống nhỏ [ 点滴器 ] / ĐIỂM TRÍCH KHÍ / n Ống nhỏ
  • てんてきやく

    [ 点滴薬 ] n thuốc giọt
  • てんてつき

    Mục lục 1 [ 転轍機 ] 1.1 / CHUYỂN * CƠ / 1.2 n 1.2.1 chỗ bẻ lái/chỗ bẻ ghi [ 転轍機 ] / CHUYỂN * CƠ / n chỗ bẻ lái/chỗ...
  • てんてつしゅ

    Mục lục 1 [ 転轍手 ] 1.1 / CHUYỂN * THỦ / 1.2 n 1.2.1 người bẻ ghi [ 転轍手 ] / CHUYỂN * THỦ / n người bẻ ghi
  • てんてい

    Mục lục 1 [ 天帝 ] 1.1 / THIÊN ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 Thượng Đế 2 [ 天底 ] 2.1 / THIÊN ĐỂ / 2.2 n 2.2.1 Điểm thấp nhất [ 天帝...
  • てんで

    adv tất cả/toàn bộ/hoàn toàn
  • てんでに

    adv từng
  • てんと

    Mục lục 1 [ 奠都 ] 1.1 / ĐIỆN ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 sự dời đô [ 奠都 ] / ĐIỆN ĐÔ / n sự dời đô
  • てんとち

    Mục lục 1 [ 天と地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa [ 天と地 ] / THIÊN ĐỊA / n thiên địa ふたりのピアニストの腕前には、天と地ほどの違いがある :có...
  • てんとして

    n trơ trẽn
  • てんとう

    Mục lục 1 [ 天道 ] 1.1 / THIÊN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo Trời 2 [ 点灯 ] 2.1 / ĐIỂM ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chiếu sáng [ 天道 ]...
  • てんとうさま

    Mục lục 1 [ 天道様 ] 1.1 / THIÊN ĐẠO DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/chúa trời [ 天道様 ] / THIÊN ĐẠO DẠNG / n Mặt trời/chúa...
  • てんとうかんさつほう

    Kinh tế [ 店頭観察法 ] kiểm toán cửa hàng/kiểm tra sổ sách cửa hàng [store audit (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • てんとうする

    Mục lục 1 [ 転倒する ] 1.1 n 1.1.1 té nhào 1.1.2 té 1.1.3 nhào lộn [ 転倒する ] n té nhào té nhào lộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top