- Từ điển Nhật - Việt
てんてい
Mục lục |
[ 天帝 ]
/ THIÊN ĐẾ /
n
Thượng Đế
- 天帝がお怒りだ:đến Thượng đế cũng nổi giận
[ 天底 ]
/ THIÊN ĐỂ /
n
Điểm thấp nhất
- 天底角 :góc thấp nhất
- 写真天底 :góc thấp nhất của ảnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
てんで
adv tất cả/toàn bộ/hoàn toàn -
てんでに
adv từng -
てんと
Mục lục 1 [ 奠都 ] 1.1 / ĐIỆN ĐÔ / 1.2 n 1.2.1 sự dời đô [ 奠都 ] / ĐIỆN ĐÔ / n sự dời đô -
てんとち
Mục lục 1 [ 天と地 ] 1.1 / THIÊN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 thiên địa [ 天と地 ] / THIÊN ĐỊA / n thiên địa ふたりのピアニストの腕前には、天と地ほどの違いがある :có... -
てんとして
n trơ trẽn -
てんとう
Mục lục 1 [ 天道 ] 1.1 / THIÊN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đạo Trời 2 [ 点灯 ] 2.1 / ĐIỂM ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 Sự chiếu sáng [ 天道 ]... -
てんとうさま
Mục lục 1 [ 天道様 ] 1.1 / THIÊN ĐẠO DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Mặt trời/chúa trời [ 天道様 ] / THIÊN ĐẠO DẠNG / n Mặt trời/chúa... -
てんとうかんさつほう
Kinh tế [ 店頭観察法 ] kiểm toán cửa hàng/kiểm tra sổ sách cửa hàng [store audit (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
てんとうする
Mục lục 1 [ 転倒する ] 1.1 n 1.1.1 té nhào 1.1.2 té 1.1.3 nhào lộn [ 転倒する ] n té nhào té nhào lộn -
てんとうわたしぼうえきじょうけん)
Kinh tế [ 店頭渡し貿易条件) ] tại cửa hàng (điều kiện buôn bán) [ex store] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てんとうむし
Mục lục 1 [ 天道虫 ] 1.1 / THIÊN ĐẠO TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 con bọ rùa 2 [ 瓢虫 ] 2.1 / * TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 con bọ rùa [ 天道虫... -
てんとせん
Mục lục 1 [ 点と線 ] 1.1 / ĐIỂM TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 điểm và hàng [ 点と線 ] / ĐIỂM TUYẾN / n điểm và hàng 点と線の巧みな結合から成っている :Hình... -
てんとりむし
Mục lục 1 [ 点取り虫 ] 1.1 / ĐIỂM THỦ TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 kẻ học gạo [ 点取り虫 ] / ĐIỂM THỦ TRÙNG / n kẻ học gạo 点取り虫になる :Trở... -
てんどん
Mục lục 1 [ 天丼 ] 1.1 / THIÊN * / 1.2 n 1.2.1 bát cơm có cá rán [ 天丼 ] / THIÊN * / n bát cơm có cá rán -
てんない
Mục lục 1 [ 店内 ] 1.1 / ĐIẾM NỘI / 1.2 n 1.2.1 trong kho [ 店内 ] / ĐIẾM NỘI / n trong kho 店内のありとあらゆる物を見せた:cho... -
てんにん
Mục lục 1 [ 天人 ] 1.1 / THIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 thiên nhiên và con người/Chúa Trời và con người/người Trời 2 [ 転任 ] 2.1... -
てんにょ
Mục lục 1 [ 天女 ] 1.1 / THIÊN NỮ / 1.2 n 1.2.1 thiên nữ/tiên nữ [ 天女 ] / THIÊN NỮ / n thiên nữ/tiên nữ 天女の舞 :Vũ... -
てんにゅう
Mục lục 1 [ 転入 ] 1.1 / CHUYỂN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 chuyển đến (nhà mới) [ 転入 ] / CHUYỂN NHẬP / n chuyển đến (nhà mới)... -
てんねねん
Mục lục 1 [ 天然塩 ] 1.1 / THIÊN NHIÊN DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối tự nhiên [ 天然塩 ] / THIÊN NHIÊN DIÊM / n Muối tự nhiên 中国、イタリア、オーストラリア産の天然塩のメーカー:Trung... -
てんねん
[ 天然 ] n thiên nhiên 田舎の天然できれいな空気 :bầu không khí trong lành ở vùng nông thôn 天然に存在する :tồn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.