Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でかい

adj

to/to lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でかせぎ

    [ 出稼ぎ ] n sự làm việc xa nhà
  • です

    n là...
  • でーたちゅうしょうか

    Tin học [ データ抽象化 ] sự trừu tượng hóa dữ liệu [data abstraction]
  • でーたちゅうけいぎじゅつえいせい

    [ データ中継技術衛星 ] n Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu
  • でーたにゅうりょくたんまつ

    Tin học [ データ入力端末 ] trạm nhập dữ liệu [data input station/data collection station]
  • でーたのたしからしさ

    Kinh tế [ データの確からしさ ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • でーたのせいど

    Kinh tế [ データの精度 ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • でーたぶんせき

    Kỹ thuật [ データ分析 ] phân tích dữ liệu [data analysis]
  • でーたべーすかんりしすてむ

    [ データベース管理システム ] n Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu
  • でーたじしょ

    Tin học [ データ辞書 ] từ điển dữ liệu [data dictionary] Explanation : Trong chương trình quản lý dữ liệu, đây là danh sách...
  • でーたしょり

    Kinh tế [ データ処理 ] việc xử lý dữ liệu [data processing (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • でーたあんごうかきかく

    Tin học [ データ暗号化規格 ] chuẩn nén dữ liệu DES [data encryption standard (DES)]
  • でめ

    Mục lục 1 [ 出目 ] 1.1 / XUẤT MỤC / 1.2 n 1.2.1 mắt lồi [ 出目 ] / XUẤT MỤC / n mắt lồi
  • でめきん

    Mục lục 1 [ 出目金 ] 1.1 / XUẤT MỤC KIM / 1.2 n 1.2.1 cá vàng mắt lồi [ 出目金 ] / XUẤT MỤC KIM / n cá vàng mắt lồi
  • でれっと

    adv kiệt sức/mệt lử/lờ phờ
  • でれっとする

    vs kiệt sức/mệt lử/lờ phờ
  • でれでれ

    adv kiệt sức/mệt lử/lờ phờ
  • でれでれする

    vs kiệt sức/mệt lử/lờ phờ
  • でも

    Mục lục 1 conj 1.1 nhưng/tuy nhiên 2 conj 2.1 tuy nhiên conj nhưng/tuy nhiên conj tuy nhiên
  • でもどり

    Mục lục 1 [ 出戻り ] 1.1 / XUẤT LỆ / 1.2 n 1.2.1 người phụ nữ đã ly dị [ 出戻り ] / XUẤT LỆ / n người phụ nữ đã ly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top