Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でたらめをやる

Mục lục

vs

bậy bạ

vs

làm bậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • できだか

    Mục lục 1 [ 出来高 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO / 1.2 n 1.2.1 sản lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 出来高 ] 2.1.1 sản lượng đã làm ra/số lượng...
  • できだかばらい

    Mục lục 1 [ 出来高払い ] 1.1 / XUẤT LAI CAO PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán theo khoán sản phẩm [ 出来高払い ] / XUẤT LAI...
  • できだかしごと

    Mục lục 1 [ 出来高仕事 ] 1.1 / XUẤT LAI CAO SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 công việc khoán theo sản phẩm [ 出来高仕事 ] / XUẤT LAI CAO...
  • できちゃったけっこん

    Mục lục 1 [ 出来ちゃった結婚 ] 1.1 / XUẤT LAI KẾT HÔN / 1.2 n 1.2.1 sự kết hôn do có bầu [ 出来ちゃった結婚 ] / XUẤT...
  • できどし

    Mục lục 1 [ 出木年 ] 1.1 / XUẤT MỘC NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Năm nhiều quả/năm sai quả [ 出木年 ] / XUẤT MỘC NIÊN / n Năm nhiều...
  • できない

    [ 出来ない ] n không thể
  • できね

    Mục lục 1 [ 出来値 ] 1.1 / XUẤT LAI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá bán [ 出来値 ] / XUẤT LAI TRỊ / n giá bán
  • できばえ

    Mục lục 1 [ 出来映え ] 1.1 / XUẤT LAI ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Kết quả/thành phẩm [ 出来映え ] / XUẤT LAI ẢNH / n Kết quả/thành...
  • できぼし

    Mục lục 1 [ 出来星 ] 1.1 / XUẤT LAI TINH / 1.2 n 1.2.1 Người mới phất/kẻ mới nổi [ 出来星 ] / XUẤT LAI TINH / n Người mới...
  • できません

    [ 出来ません ] n không thể
  • できしたい

    Mục lục 1 [ 溺死体 ] 1.1 / NỊCH TỬ THỂ / 1.2 n 1.2.1 xác chết đuối [ 溺死体 ] / NỊCH TỬ THỂ / n xác chết đuối
  • できししゃ

    Mục lục 1 [ 溺死者 ] 1.1 / NỊCH TỬ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người chết đuối [ 溺死者 ] / NỊCH TỬ GIẢ / n người chết đuối...
  • できあき

    Mục lục 1 [ 出来秋 ] 1.1 / XUẤT LAI THU / 1.2 n 1.2.1 mùa thu trong mùa gặt [ 出来秋 ] / XUẤT LAI THU / n mùa thu trong mùa gặt
  • できあがり

    [ 出来上がり ] n sự hoàn thành/việc làm xong
  • できあがる

    [ 出来上がる ] v5r được hoàn thành/làm xong
  • できこと

    n sự việc/sự kiện
  • できごころ

    Mục lục 1 [ 出来心 ] 1.1 / XUẤT LAI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Sự bốc đồng [ 出来心 ] / XUẤT LAI TÂM / n Sự bốc đồng
  • できもの

    adv mụn
  • できる

    Mục lục 1 [ 出きる ] 1.1 n 1.1.1 biết 2 [ 出来る ] 2.1 n 2.1.1 có thể 2.2 v1, uk 2.2.1 có thể làm được 2.3 v1, uk 2.3.1 đạt 2.4...
  • できるだけ

    Mục lục 1 [ 出来るだけ ] 1.1 n 1.1.1 sự cố gắng hết sức/trong khả năng có thể làm được 1.2 adv 1.2.1 gắng sức 1.3 adv...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top