- Từ điển Nhật - Việt
でんき
Mục lục |
[ 伝奇 ]
/ TRUYỀN KỲ /
n
truyền kỳ (truyện)
- 伝奇物語 :Truyện truyền kì
[ 伝記 ]
n
tiểu sử/lý lịch
- 極めて生き生きと描かれている伝記に偶然出くわす :Ngẫu nhiên gặp được một tiểu sử được viết thật sống động.
- 彼のことは40年もの間取り上げられていなかったので、ある意味で彼は伝記作家の夢になった。 :Bởi vì chuyện của anh ta đã không được đưa ra khoảng 40 năm nay rồi nên với ý nghĩa như vậy,anh ta đã trở thành giấc mơ của nh
sự tích
[ 電器 ]
/ ĐIỆN KHÍ /
n
đồ điện
- 秋葉原のこのメイン・ストリートには、大型の電器店が密接して建っている :Trên những con phố chính của Akihabara là những cửa hàng đồ điện lớn mọc lên san sát nhau.
- 電池を買い置きするために電器店に殺到する :Đổ xô đến các cửa hàng điện để mua sẵn pin.
[ 電機 ]
/ ĐIỆN CƠ /
n
điện cơ
- 多くの電機メーカーやカメラメーカーにとって、デジタルカメラ事業は稼ぎ頭である :Đối với nhiều nhà sản xuất điện cơ và máy ảnh, việc kinh doanh máy ảnh kỹ thuật số là doanh thu chính.
- XX電機は第2四半期の売り上げが15%減少したと発表しました。 :Điện cơ XX đã công bố doanh số bán ra trong quý 2 giảm 15%.
[ 電気 ]
n
điện/đèn điện
- 太陽熱発電による電気 :Điện năng tạo ra nhờ vào năng lượng mặt trời.
- 電気・電子製造者統合教育委員会 :Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.
điện khí
Kỹ thuật
[ 電気 ]
điện [electricity]
Tin học
[ 伝記 ]
tiểu sử [biography]
Xem thêm các từ khác
-
でんきスタンド
đèn bàn, 床用電気スタンド :Đèn bàn đặt dưới sàn nhà, 電気スタンドをつけた。 :tôi đã bật đèn bàn rồi... -
でんきょく
cực điện, Điện cực, điện cực [electrode], ~に取り付けられた電極 :Điện cực được lắp vào ~, カルシウムイオン選択電極 :Điện... -
でんきゅう
bóng đèn, Đèn tròn, 電球が切れた.:bóng đèn bị cháy., 電球に体温計をくっつける :dính cặp nhiệt độ vào bóng... -
でんそ
tô thuế -
でんそう
sự tấu truyền, sự truyền đi, fax, コンピュータデータの高速伝送 :truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao., インターネットを利用した伝送 :sự... -
でんそうそくど
tốc độ baud/tốc độ truyền, tốc độ truyền [transmission speed], 伝送速度を高める :nâng cao tốc độ truyền., 情報伝送速度 :tốc... -
でんち
đất nông nghiệp/đất canh tác, pin, cục pin, pin [battery/cell], pin, pin [battery], メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :pin... -
でんちゅう
trong lâu đài, cột điện, sự đúc điện, cột điện, sự đúc điện [electroforming], あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :nhìn... -
でんてい
sự dừng của xe điện -
でんとう
truyền thống, điện quang, đèn điện, 伝統を重しる: coi trọng truyền thống, ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề... -
でんどう
sự truyền động, sự truyền dẫn, truyền đạo, sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm, lâu đài/tòa nhà nguy nga, điện động,... -
でんどうする
giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền... -
でんのう
não điện tử, 電脳族 :nhóm não điện tử -
でんば
điện trường, ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~, 電場バンドの曲がり :khúc cong... -
でんぱ
sóng điện, luồng sóng điện, sóng điện [electric wave], 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :nghiên cứu vũ... -
でんぱん
sự lan truyền/sự truyền lan, 移動無線伝搬 :sự truyền di động không dây., 短波電波伝搬 :sự lan truyền sóng điện... -
でんぶ
đít, mông đít, 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu, 臀部注射 :tiêm phần mông -
でんぷ
nông dân -
でんぷん
tinh bột -
でんぽう
điện báo, bức điện/bức điện tín, (人)から電報での発注が入るのを期待する :mong chờ nhận được đơn đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.