Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんげき

Mục lục

[ 電撃 ]

/ ĐIỆN KÍCH /

n

cú điện giật/cú sốc điện
間接電撃 :Cú sốc điện gián tiếp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • でんげきさくせん

    Mục lục 1 [ 電撃作戦 ] 1.1 / ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 sự tác chiến chớp nhoáng [ 電撃作戦 ] / ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN...
  • でんげんきょうきゅう

    Mục lục 1 [ 電源供給 ] 1.1 / ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP / 1.2 n 1.2.1 sự cung cấp điện 2 Tin học 2.1 [ 電源供給 ] 2.1.1 cung cấp...
  • でんげんそうち

    Tin học [ 電源装置 ] thiết bị nguồn điện [Power Supply]
  • でんげんとうにゅうじパスワード

    Tin học [ 電源投入時パスワード ] mật khẩu khởi động [power-on password]
  • でんげんとうにゅうシーケンス

    Tin học [ 電源投入シーケンス ] trình tự khởi động [power-on sequence]
  • でんげんかいはつ

    Mục lục 1 [ 電源開発 ] 1.1 / ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT / 1.2 n 1.2.1 sự phát triển nguồn điện [ 電源開発 ] / ĐIỆN NGUYÊN KHAI...
  • でんげんかいろ

    Tin học [ 電源回路 ] cung cấp nguồn điện [power supply]
  • でんげんかんり

    Tin học [ 電源管理 ] quản lý nguồn điện [power management]
  • でんげんせつだんじょうたい

    Tin học [ 電源切断状態 ] trạng thái ngắt điện [power disconnected (state)]
  • でんげんランプ

    Tin học [ 電源ランプ ] ánh sáng điện [power light]
  • でんげんコード

    Tin học [ 電源コード ] dây nối nguồn điện [power cord]
  • でんげんスイッチ

    Tin học [ 電源スイッチ ] công tắc điện [power switch]
  • でんあつ

    Mục lục 1 [ 電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 1.1.2 điện áp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電圧 ] 2.1.1 điện áp [volt] [ 電圧 ] n điện thế...
  • でんあつちょうせいき

    Kỹ thuật [ 電圧調整器 ] thiết bị chỉnh điện áp [voltage regulator]
  • でんあつけい

    Mục lục 1 [ 電圧計 ] 1.1 / ĐIỆN ÁP KẾ / 1.2 n 1.2.1 Vôn kế 2 Kỹ thuật 2.1 [ 電圧計 ] 2.1.1 đồng hồ đo điện áp [voltmeter]...
  • でんあつあんていそうち

    Kỹ thuật [ 電圧安定装置 ] ổn áp
  • でんこうけいじばん

    Mục lục 1 [ 電光掲示板 ] 1.1 / ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN / 1.2 n 1.2.1 bảng điện [ 電光掲示板 ] / ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN...
  • でんこうせっか

    Mục lục 1 [ 電光石火 ] 1.1 / ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA / 1.2 n 1.2.1 tốc độ tia chớp [ 電光石火 ] / ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA /...
  • でんごん

    Mục lục 1 [ 伝言 ] 1.1 / TRUYỀN NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tin nhắn 1.2.2 tin đồn 1.2.3 lời nhắn/lời nói [ 伝言 ] / TRUYỀN NGÔN / n tin...
  • でんごんばん

    Mục lục 1 [ 伝言板 ] 1.1 / TRUYỀN NGÔN BẢN / 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo [ 伝言板 ] / TRUYỀN NGÔN BẢN / n bảng thông báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top