Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんじば

Mục lục

[ 電磁場 ]

n

điện trường

[ 電磁場 ]

/ ĐIỆN TỪ TRƯỜNG /

n

trường điện từ
さまざまな電磁場で発生する :Phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.
電磁場相互作用 :Tác dụng tương hỗ trường điện từ

Xem thêm các từ khác

  • でんじじょう

    trường điện từ
  • でんじかい

    trường điện từ [electromagnetic field]
  • でんじょう

    điện trường, 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される :giọt mực mang điện bị chệch hướng...
  • でんじゅ

    sự truyền thụ (vào nghệ thuật), truyền thụ
  • でんし

    điện tử, electron/điện tử [electron], điện tử [electronic (a-no)], 電子・通信技術の急速な発展で加速する :phát triển...
  • でんしデータこうかん

    trao đổi dữ liệu điện tử (edi) [edi/electronic data interchange]
  • でんしゃ

    lâu đài/cung điện, xe lửa, xe điện, tàu lửa, tàu điện, 自分が毎日乗っている時間帯の電車 :tàu điện mà hàng...
  • でんしん

    phú ông, điện tín, điện tín [telegraphic], 未払い差額_ドルを電信為替で送金する :chuyển ~ đôla số nợ chưa thanh...
  • でんしょく

    sự chiếu sáng trang trí, sự ăn mòn điện hóa [galvanic corrosion], (クリスマス)ツリーの電飾をともしてクリスマスを祝う :bật...
  • でんしょう

    truyền thống, truyền thuyết/phong tục tập quán/truyền thống/văn hóa dân gian, sự truyền/sự truyền cho, sự truyền cho/sự...
  • でんけん

    kính hiển vi điện tử, ~の電顕的研究を行う :tiến hành nghiên cứu kính hiển vi điện tử của ~
  • でんげん

    nguồn điện/nút power (ở tv), nguồn điện [power supply], nguồn điện [electric power source or outlet], デジタル制御電源 :nguồn...
  • でんこう

    điện quang, ánh sáng điện, thợ điện/kỹ thuật điện, 電光掲示板に警鐘を鳴らすメッセージを映し出す :đưa ra...
  • でんい

    điện thế, điện thế [electric potential], 可逆電極電位 :Điện thế điện cực đảo nghịch
  • でんさん

    điện toán/máy vi tính, máy tính điện tử [electronic computation or computer], 電算処理できるよう~を再設計する :thiết...
  • でんか

    vật gia truyền/của gia truyền/truyền thống gia đình, hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ, điền gia/căn nhà nông thôn,...
  • でんかく

    lâu đài/cung điện
  • でんかい

    điện phân, điện giải, sự điện giải/sự điện phân, điện trường, sự điện phân/sự điện giải [electrolysis], điện...
  • でんせい

    sự truyền từ đời này sang đời khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top