Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんそう

Mục lục

[ 伝奏 ]

/ TRUYỀN TẤU /

n

sự tấu truyền

[ 伝送 ]

/ TRUYỀN TỐNG /

n

sự truyền đi
コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao.
インターネットを利用した伝送 :Sự truyền qua Internet

[ 電送 ]

/ ĐIỆN TỐNG /

n

Fax
メッセージや手紙・文書の電送 :Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax
~を写真電送する :Gửi ~ qua máy fax ảnh.

Xem thêm các từ khác

  • でんそうそくど

    tốc độ baud/tốc độ truyền, tốc độ truyền [transmission speed], 伝送速度を高める :nâng cao tốc độ truyền., 情報伝送速度 :tốc...
  • でんち

    đất nông nghiệp/đất canh tác, pin, cục pin, pin [battery/cell], pin, pin [battery], メチルアルコールで電力を作る燃料電池 :pin...
  • でんちゅう

    trong lâu đài, cột điện, sự đúc điện, cột điện, sự đúc điện [electroforming], あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :nhìn...
  • でんてい

    sự dừng của xe điện
  • でんとう

    truyền thống, điện quang, đèn điện, 伝統を重しる: coi trọng truyền thống, ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề...
  • でんどう

    sự truyền động, sự truyền dẫn, truyền đạo, sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm, lâu đài/tòa nhà nguy nga, điện động,...
  • でんどうする

    giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền...
  • でんのう

    não điện tử, 電脳族 :nhóm não điện tử
  • でんば

    điện trường, ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~, 電場バンドの曲がり :khúc cong...
  • でんぱ

    sóng điện, luồng sóng điện, sóng điện [electric wave], 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :nghiên cứu vũ...
  • でんぱん

    sự lan truyền/sự truyền lan, 移動無線伝搬 :sự truyền di động không dây., 短波電波伝搬 :sự lan truyền sóng điện...
  • でんぶ

    đít, mông đít, 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu, 臀部注射 :tiêm phần mông
  • でんぷ

    nông dân
  • でんぷん

    tinh bột
  • でんぽう

    điện báo, bức điện/bức điện tín, (人)から電報での発注が入るのを期待する :mong chờ nhận được đơn đặt...
  • でんじ

    Điện từ (vật lý), điện từ [electromagnetism], 電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 :máy thay đổi tốc độ tự...
  • でんじば

    điện trường, trường điện từ, さまざまな電磁場で発生する :phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.,...
  • でんじじょう

    trường điện từ
  • でんじかい

    trường điện từ [electromagnetic field]
  • でんじょう

    điện trường, 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される :giọt mực mang điện bị chệch hướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top