Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

でんちゅう

Mục lục

[ 殿中 ]

/ ĐIỆN TRUNG /

n

Trong lâu đài

[ 電柱 ]

n

cột điện
あそこにあるような、電柱の番地表示を見て。ここは永福3丁目って書いてあります :Nhìn dòng chữ số trên cột điện kìa, giống con số ở đó. Trên đó ghi là "đây là Eifuku 3-chome".
周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.

[ 電鋳 ]

/ ĐIỆN CHÚ /

n

sự đúc điện
電鋳耐火物 :Vật chịu lửa đúc điện
~を電鋳する :Đúc điện ~

Kỹ thuật

[ 電柱 ]

Cột điện

[ 電鋳 ]

sự đúc điện [electroforming]

Xem thêm các từ khác

  • でんてい

    sự dừng của xe điện
  • でんとう

    truyền thống, điện quang, đèn điện, 伝統を重しる: coi trọng truyền thống, ご使用にならない時は電灯を消してください。 :Đề...
  • でんどう

    sự truyền động, sự truyền dẫn, truyền đạo, sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm, lâu đài/tòa nhà nguy nga, điện động,...
  • でんどうする

    giảng đạo, truyền đạo/truyền bá phúc âm, キリスト教を伝道する :truyền bá đạo cơ đốc, ~に伝道する :truyền...
  • でんのう

    não điện tử, 電脳族 :nhóm não điện tử
  • でんば

    điện trường, ~に適切な電場をかける :Áp dụng điện trường phù hợp cho ~, 電場バンドの曲がり :khúc cong...
  • でんぱ

    sóng điện, luồng sóng điện, sóng điện [electric wave], 電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :nghiên cứu vũ...
  • でんぱん

    sự lan truyền/sự truyền lan, 移動無線伝搬 :sự truyền di động không dây., 短波電波伝搬 :sự lan truyền sóng điện...
  • でんぶ

    đít, mông đít, 臀部を露出する :lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu, 臀部注射 :tiêm phần mông
  • でんぷ

    nông dân
  • でんぷん

    tinh bột
  • でんぽう

    điện báo, bức điện/bức điện tín, (人)から電報での発注が入るのを期待する :mong chờ nhận được đơn đặt...
  • でんじ

    Điện từ (vật lý), điện từ [electromagnetism], 電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 :máy thay đổi tốc độ tự...
  • でんじば

    điện trường, trường điện từ, さまざまな電磁場で発生する :phát sinh ra ở nhiều trường điện từ khác nhau.,...
  • でんじじょう

    trường điện từ
  • でんじかい

    trường điện từ [electromagnetic field]
  • でんじょう

    điện trường, 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される :giọt mực mang điện bị chệch hướng...
  • でんじゅ

    sự truyền thụ (vào nghệ thuật), truyền thụ
  • でんし

    điện tử, electron/điện tử [electron], điện tử [electronic (a-no)], 電子・通信技術の急速な発展で加速する :phát triển...
  • でんしデータこうかん

    trao đổi dữ liệu điện tử (edi) [edi/electronic data interchange]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top