Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうがんぞいに

Mục lục

[ 東岸沿いに ]

/ ĐÔNG NGẠN DUYÊN /

n

Dọc theo bờ biển phía Đông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうがらし

    Mục lục 1 [ 唐辛子 ] 1.1 n 1.1.1 ớt hiểm 1.1.2 ớt hạt tiêu 1.1.3 ớt [ 唐辛子 ] n ớt hiểm ớt hạt tiêu ớt 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です :Capxainxin...
  • とうえき

    [ 当駅 ] n nhà ga này 当駅発の電車 :(tàu) khởi hành từ nhà ga này
  • とうえい

    Mục lục 1 [ 投影 ] 1.1 n 1.1.1 sự dự tính/sự kế hoạnh 2 [ 投影する ] 2.1 vs 2.1.1 dự tính/kế hoạnh 3 [ 灯影 ] 3.1 / ĐĂNG...
  • とうえいず

    Mục lục 1 [ 投影図 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình chiếu [ 投影図 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ / n hình chiếu 楕円等積投影図法 :phương...
  • とうえいずほう

    Mục lục 1 [ 投影図法 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp chiếu hình [ 投影図法 ] / ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP /...
  • とうえいき

    Mục lục 1 [ 投影機 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy chiếu hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ 投影機 ] 2.1.1 máy chiếu hình [Profile...
  • とうえいきじゅんてん

    Tin học [ 投影基準点 ] điểm tham chiếu (PRP) [projection reference point/PRP]
  • とうえいほう

    Mục lục 1 [ 投影法 ] 1.1 / ĐẦU ẢNH PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật chiếu hình 2 Kinh tế 2.1 [ 投影法 ] 2.1.1 kỹ thuật chiếu...
  • とうえいほうほう

    Tin học [ 投影方法 ] kiểu chiếu [projection type]
  • とうえいせん

    Tin học [ 投影線 ] đường chiếu [projector]
  • とうえいビューポート

    Tin học [ 投影ビューポート ] khung chiếu [projection viewport]
  • とうじ

    Mục lục 1 [ 冬至 ] 1.1 n 1.1.1 tiết đông chí 2 [ 悼辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời chia buồn 3 [ 湯治 ] 3.1 n 3.1.1 trị bệnh bằng việc...
  • とうじき

    [ 陶磁器 ] n đồ gốm sứ
  • とうじきてん

    Mục lục 1 [ 陶磁器店 ] 1.1 / ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng đồ gốm [ 陶磁器店 ] / ĐÀO TỪ KHÍ ĐIẾM / n cửa...
  • とうじつ

    [ 当日 ] n-adv, n-t ngày hôm đó/ngày được nhắc tới 当日ご都合が悪くご出席いただけない場合は下記までご連絡いただけましたら説明会終了後に資料を送付致します。 :Nếu...
  • とうじつかかく

    Mục lục 1 [ 当日価格 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản giá thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 当日価格 ] 2.1.1 bảng giá thị trường [price...
  • とうじつもの

    Kinh tế [ 当日物 ] hàng giao nhận ngay [Cash] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引 \'Related...
  • とうじば

    Mục lục 1 [ 湯治場 ] 1.1 / THANG TRỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nơi tắm nước nóng an dưỡng [ 湯治場 ] / THANG TRỊ TRƯỜNG / n nơi...
  • とうじしゃ

    Mục lục 1 [ 当事者 ] 1.1 n 1.1.1 đương sự/người có liên quan 1.1.2 bên hữu quan 2 Kinh tế 2.1 [ 当事者 ] 2.1.1 Các bên đương...
  • とうじご

    Mục lục 1 [ 頭字語 ] 1.1 / ĐẦU TỰ NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ viết tắt từ các chữ đầu của từ khác 2 Tin học 2.1 [ 頭字語...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top