- Từ điển Nhật - Việt
とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう
[ 冬季五輪国際競技連盟連合 ]
n-adv, n-t
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうきりえき
Mục lục 1 [ 当期利益 ] 1.1 / ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH / 1.2 n 1.2.1 thu nhập ròng/lãi trong kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ 当期利益 ] 2.1.1 thu... -
とうきりょう
Mục lục 1 [ 登記料 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記料 ] 2.1.1 phí đăng ký [registration fee]... -
とうきん
Kinh tế [ 頭金 ] tiền trả ban đầu [down payment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうきょく
Mục lục 1 [ 当局 ] 1.1 n 1.1.1 sở tại 1.1.2 nhà cầm quyền/nhà chức trách 2 Kinh tế 2.1 [ 当局 ] 2.1.1 nhà chức trách [authority]... -
とうきょう
[ 東京 ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn những... -
とうきょうだいがく
Mục lục 1 [ 東京大学 ] 1.1 / ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 Trường đại học Tokyo [ 東京大学 ] / ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC /... -
とうきょうと
[ 東京都 ] n Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo 東京都知事選に文句なしで当選する :trúng tuyển không... -
とうきょうとせい
Mục lục 1 [ 東京都政 ] 1.1 / ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH / 1.2 n 1.2.1 chính quyền thủ phủ Tokyo [ 東京都政 ] / ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH... -
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
[ 東京ファッションデザイナー協議会 ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo -
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ
[ 東京アートディレクターズクラブ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo -
とうきょうかぶしきしじょう
Mục lục 1 [ 東京株式市場 ] 1.1 / ĐÔNG KINH CHÂU THỨC THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường chứng khoán Tokyo [ 東京株式市場... -
とうきょうわん
[ 東京湾 ] n Vịnh Tokyo 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được... -
とうきゅうをさげる
[ 等級を下げる ] n giáng cấp -
とうく
Mục lục 1 [ 倒句 ] 1.1 / ĐẢO CÚ / 1.2 n 1.2.1 việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật [ 倒句 ] / ĐẢO CÚ / n việc đọc... -
とうくつ
Mục lục 1 [ 盗掘 ] 1.1 / ĐẠO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự đào trộm [ 盗掘 ] / ĐẠO QUẬT / n sự đào trộm 化石の盗掘を防ぐ :ngăn... -
とうぐう
Mục lục 1 [ 東宮 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (thái tử) [ 東宮 ] / ĐÔNG CUNG / n Đông cung (thái tử) 東宮御所 :Cung... -
とうぐうごしょ
Mục lục 1 [ 東宮御所 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (cung điện) [ 東宮御所 ] / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / n Đông... -
とうそくるい
Mục lục 1 [ 頭足類 ] 1.1 / ĐẦU TÚC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 loại động vật chân đầu (thân mềm) [ 頭足類 ] / ĐẦU TÚC LOẠI /... -
とうそつしゃ
Mục lục 1 [ 統率者 ] 1.1 / THỐNG XUẤT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người lãnh đạo/người chỉ huy [ 統率者 ] / THỐNG XUẤT GIẢ / n... -
とうそう
Mục lục 1 [ 党争 ] 1.1 / ĐẢNG TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đảng phái/bè cánh 2 [ 凍瘡 ] 2.1 / ĐÔNG SANG / 2.2 n 2.2.1 Chứng cước ở chân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.