- Từ điển Nhật - Việt
とうきょうとせい
Mục lục |
[ 東京都政 ]
/ ĐÔNG KINH ĐÔ CHÍNH /
n
chính quyền thủ phủ Tokyo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい
[ 東京ファッションデザイナー協議会 ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo -
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ
[ 東京アートディレクターズクラブ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo -
とうきょうかぶしきしじょう
Mục lục 1 [ 東京株式市場 ] 1.1 / ĐÔNG KINH CHÂU THỨC THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường chứng khoán Tokyo [ 東京株式市場... -
とうきょうわん
[ 東京湾 ] n Vịnh Tokyo 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được... -
とうきゅうをさげる
[ 等級を下げる ] n giáng cấp -
とうく
Mục lục 1 [ 倒句 ] 1.1 / ĐẢO CÚ / 1.2 n 1.2.1 việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật [ 倒句 ] / ĐẢO CÚ / n việc đọc... -
とうくつ
Mục lục 1 [ 盗掘 ] 1.1 / ĐẠO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự đào trộm [ 盗掘 ] / ĐẠO QUẬT / n sự đào trộm 化石の盗掘を防ぐ :ngăn... -
とうぐう
Mục lục 1 [ 東宮 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (thái tử) [ 東宮 ] / ĐÔNG CUNG / n Đông cung (thái tử) 東宮御所 :Cung... -
とうぐうごしょ
Mục lục 1 [ 東宮御所 ] 1.1 / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / 1.2 n 1.2.1 Đông cung (cung điện) [ 東宮御所 ] / ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ / n Đông... -
とうそくるい
Mục lục 1 [ 頭足類 ] 1.1 / ĐẦU TÚC LOẠI / 1.2 n 1.2.1 loại động vật chân đầu (thân mềm) [ 頭足類 ] / ĐẦU TÚC LOẠI /... -
とうそつしゃ
Mục lục 1 [ 統率者 ] 1.1 / THỐNG XUẤT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người lãnh đạo/người chỉ huy [ 統率者 ] / THỐNG XUẤT GIẢ / n... -
とうそう
Mục lục 1 [ 党争 ] 1.1 / ĐẢNG TRANH / 1.2 n 1.2.1 Đảng phái/bè cánh 2 [ 凍瘡 ] 2.1 / ĐÔNG SANG / 2.2 n 2.2.1 Chứng cước ở chân... -
とうそうにはいる
[ 闘争に入る ] n lâm trận -
とうそうする
Mục lục 1 [ 逃走する ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ chạy 2 [ 闘争する ] 2.1 n 2.1.1 phấn đấu [ 逃走する ] vs bỏ chạy [ 闘争する ] n... -
とうだいもり
Mục lục 1 [ 灯台守 ] 1.1 / ĐĂNG ĐÀI THỦ / 1.2 n 1.2.1 người canh ngọn hải đăng/người trông đèn biển [ 灯台守 ] / ĐĂNG... -
とうだんする
[ 登壇する ] n đăng đàn -
とうち
Mục lục 1 [ 倒置 ] 1.1 n 1.1.1 sự lật úp 2 [ 倒置する ] 2.1 vs 2.1.1 lật úp 3 [ 統治 ] 3.1 n 3.1.1 sự thống trị 4 [ 統治する... -
とうちほう
Mục lục 1 [ 倒置法 ] 1.1 / ĐẢO TRÍ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đảo ngữ [ 倒置法 ] / ĐẢO TRÍ PHÁP / n phương pháp đảo... -
とうちしゃ
Mục lục 1 [ 統治者 ] 1.1 / THỐNG TRỊ GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ thống trị/người thống trị [ 統治者 ] / THỐNG TRỊ GIẢ / n kẻ... -
とうちけん
Mục lục 1 [ 統治権 ] 1.1 / THỐNG TRỊ QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Quyền tối cao/quyền thống trị [ 統治権 ] / THỐNG TRỊ QUYỀN / n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.