Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうぎじょう

Mục lục

[ 闘技場 ]

/ ĐẤU KỸ TRƯỜNG /

n

Vũ đài/trường đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうぎする

    [ 討議刷る ] vs luận bàn
  • とうぎょ

    Mục lục 1 [ 統御 ] 1.1 / THỐNG NGỰ / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển [ 統御 ] / THỐNG NGỰ / n sự điều khiển
  • とうぎゅう

    Mục lục 1 [ 闘牛 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU / 1.2 n 1.2.1 sự đấu bò [ 闘牛 ] / ĐẤU NGƯU / n sự đấu bò
  • とうぎゅうじょう

    Mục lục 1 [ 闘牛場 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đấu trường đấu bò [ 闘牛場 ] / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / n đấu trường...
  • とうぎゅうし

    Mục lục 1 [ 闘牛士 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU SĨ / 1.2 n 1.2.1 đấu sỹ đấu bò [ 闘牛士 ] / ĐẤU NGƯU SĨ / n đấu sỹ đấu bò
  • とうきぎょうせき

    Kinh tế [ 当期業績 ] nghiệp vụ thường xuyên (cán cân thanh toán) [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうきばんごうらん

    Mục lục 1 [ 登記番号欄 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN / 1.2 n 1.2.1 cột đăng ký số [ 登記番号欄 ] / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU...
  • とうきび

    Mục lục 1 [ 唐黍 ] 1.1 / ĐƯỜNG THỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây kê ấn độ [ 唐黍 ] / ĐƯỜNG THỬ / n Cây kê ấn độ
  • とうきぼ

    Mục lục 1 [ 登記簿 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ BỘ / 1.2 n 1.2.1 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記簿 ] 2.1.1 sổ đăng ký [register] [ 登記簿...
  • とうきみしょぶんりえききん

    Kinh tế [ 当期未処分利益金 ] thu nhập chưa phân phối [unappropriated retained earnings] Category : Tài chính [財政]
  • とうきぜい

    [ 登記税 ] n thuế trước bạ
  • とうきしほんきん

    Kinh tế [ 当期資本金 ] vốn danh nghĩa/vốn đăng ký [registered capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうきしょ

    Mục lục 1 [ 登記所 ] 1.1 vs 1.1.1 nơi đăng ký 1.1.2 cơ quan đăng ký 1.1.3 bản đăng ký 2 [ 登記所 ] 2.1 / ĐĂNG KÝ SỞ / 2.2 n...
  • とうきごりんこくさいきょうぎれんめいれんごう

    [ 冬季五輪国際競技連盟連合 ] n-adv, n-t Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
  • とうきりえき

    Mục lục 1 [ 当期利益 ] 1.1 / ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH / 1.2 n 1.2.1 thu nhập ròng/lãi trong kỳ 2 Kinh tế 2.1 [ 当期利益 ] 2.1.1 thu...
  • とうきりょう

    Mục lục 1 [ 登記料 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記料 ] 2.1.1 phí đăng ký [registration fee]...
  • とうきん

    Kinh tế [ 頭金 ] tiền trả ban đầu [down payment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうきょく

    Mục lục 1 [ 当局 ] 1.1 n 1.1.1 sở tại 1.1.2 nhà cầm quyền/nhà chức trách 2 Kinh tế 2.1 [ 当局 ] 2.1.1 nhà chức trách [authority]...
  • とうきょう

    [ 東京 ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn những...
  • とうきょうだいがく

    Mục lục 1 [ 東京大学 ] 1.1 / ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 Trường đại học Tokyo [ 東京大学 ] / ĐÔNG KINH ĐẠI HỌC /...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top