Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうごうする

Kinh tế

[ 統合する ]

hội nhập/thống nhất [integrate, unify]
Category: Tài chính [財政]

Xem thêm các từ khác

  • とうさい

    sự trang bị/sự lắp đặt kèm theo, trang bị/lắp đặt kèm theo, 最高機種のパソコンにdvd作成機能を搭載する :kèm...
  • とうかい

    Đông hải, 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? :cuộc sống ở hai bên bờ biển...
  • とうかん

    sự buốt giá
  • とせん

    phà, 渡船業者の家 :nhà trên phà, 渡船施設 :phương tiện phà
  • とりつぐ

    truyền đạt/chuyển tới, đại lí/đại lý, chuyển giao, 意見を取り次ぐ: chuyển ý kiến, chuyển lời, この店は農具を取り次ぐ:...
  • とりひきしょばいばい

    buôn bán tại sở giao dịch
  • lần, 2 度あることは 3 度ある:có 2 lần thì cũng có 3 lần (=họa vô đơn chí), ghi chú: đơn vị dùng đếm số lần xảy...
  • どおり

    theo như...
  • どき

    tức khí, nộ khí/ cơn giận dữ, 怒気を抑える :kiềm chế cơn giận dữ, すさまじい怒気 :giận run lên
  • どきどき

    hồi hộp/tim đập thình thịch, thình thình, 夜遅く歩いてどきどきする。: tối khuya đi bộ một mình thấy lo lắng, tim...
  • どく

    thoái, rút, thuốc độc/độc, mầm bệnh, độc hại/có hại, độc, 金の杯に入っていても毒は毒。 :thuốc độc chỉ...
  • どくそう

    loại cây độc, sự tự sáng tác, sự độc tấu, độc tấu, 毒草類 :loại cây độc dược, 彼の独創した酒の製法:...
  • どくどく

    ọc ạch
  • どくがく

    sự tự học, tự học, 独学の人: người tự học
  • どくぜつ

    lời nói sâu cay/lời nói cay độc, 毒舌をたたく: nói những lời cay độc
  • どくじ

    riêng/cá nhân, độc đáo/ độc lập, sự độc đáo, thuộc quyền sở hữu riêng [proprietary (a-no)], 独自の立場: lập trường...
  • どくじゃ

    độc xà
  • どくしゃ

    bạn đọc, độc giả, その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :tờ...
  • どくしん

    nằm co, đời sống độc thân/sự độc thân, 独身だった頃は化粧品に時間もお金もたくさん使ったのよね。 :khi...
  • どくしょう

    đơn ca, độc ca, đơn ca, 独唱曲: bài hát đơn ca, 公衆の前で独唱する :hát đơn ca trước công chúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top