Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうじせいでんそう

Tin học

[ 等時性伝送 ]

truyền dẫn đẳng thời [isochronous transmission]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうじせん

    Mục lục 1 [ 冬至線 ] 1.1 / ĐÔNG CHÍ TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 đường đông chí [ 冬至線 ] / ĐÔNG CHÍ TUYẾN / n đường đông chí
  • とうじする

    Mục lục 1 [ 答辞する ] 1.1 n 1.1.1 đáp từ 2 [ 統治する ] 2.1 n 2.1.1 đô hộ 2.1.2 chủ trì [ 答辞する ] n đáp từ [ 統治する...
  • とうじりつ

    Mục lục 1 [ 透磁率 ] 1.1 / THẤU TỪ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Tính thấm từ tính [ 透磁率 ] / THẤU TỪ XUẤT / n Tính thấm từ tính
  • とうじん

    Mục lục 1 [ 党人 ] 1.1 / ĐẢNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 đảng viên 2 [ 刀刃 ] 2.1 / ĐAO NHẬN / 2.2 n 2.2.1 Lưỡi gươm 3 [ 島人 ] 3.1 /...
  • とうじんする

    [ 蕩尽する ] n phí phạm
  • とうじょうけん

    [ 搭乗券 ] n vé máy bay 搭乗券を置き忘れることを心配する :lo lắng vì quên đặt vé máy bay ご搭乗の際は搭乗券と身分証明書をご用意ください :Xin...
  • とうじょうあんない

    Mục lục 1 [ 搭乗案内 ] 1.1 / ĐÁP THỪA ÁN NỘI / 1.2 n 1.2.1 sự hướng dẫn trên tàu/ hướng dẫn lên máy bay [ 搭乗案内 ]...
  • とうじょういん

    Mục lục 1 [ 搭乗員 ] 1.1 / ĐÁP THỪA VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thành viên đoàn thủy thủ/thủy thủ đoàn/ phi đội [ 搭乗員 ] / ĐÁP...
  • とうじょうする

    [ 搭乗する ] vs đáp
  • とうじる

    Mục lục 1 [ 投じる ] 1.1 v1 1.1.1 ném 1.1.2 đầu tư [ 投じる ] v1 ném ...に...を投じる: ném..vào... đầu tư ...に投じる: đầu...
  • とうふう

    Mục lục 1 [ 東風 ] 1.1 / ĐÔNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 Cơn gió đông/Đông phong 1.3 n 1.3.1 gió đông [ 東風 ] / ĐÔNG PHONG / n Cơn gió...
  • とうざがし

    Kinh tế [ 当座貸し ] cho vay không kỳ hạn [demand loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうざしさん

    Mục lục 1 [ 当座資産 ] 1.1 / ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN / 1.2 n 1.2.1 Vốn lưu động/vốn luân chuyển [ 当座資産 ] / ĐƯƠNG TỌA TƯ...
  • とうざい

    Mục lục 1 [ 東西 ] 1.1 n 1.1.1 Đông Tây/phương Đông và phương Tây 1.1.2 cả đất nước [ 東西 ] n Đông Tây/phương Đông và...
  • とうざいなんぼく

    Mục lục 1 [ 東西南北 ] 1.1 / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / 1.2 n 1.2.1 Đông Tây Nam Bắc [ 東西南北 ] / ĐÔNG TÂY NAM BẮC / n Đông Tây...
  • とうざいぼうえき

    Mục lục 1 [ 東西貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đông tây 2 Kinh tế 2.1 [ 東西貿易 ] 2.1.1 buôn bán đông-tây [East-West trade] [ 東西貿易...
  • とうざいせいさくちょうせいいいんかい

    Kinh tế [ 東西政策調整委員会 ] ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây [co-ordinating committee for East- West policy] Category...
  • とうざかしつけきん

    Mục lục 1 [ 当座貸付金 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay không kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸付金 ] 2.1.1 cho vay không kỳ hạn [call loan/loan...
  • とうざかしこし

    Mục lục 1 [ 当座貸越 ] 1.1 n 1.1.1 chi trội ngân hàng 1.1.2 chi trội 2 Kinh tế 2.1 [ 当座貸越 ] 2.1.1 chi trội (ngân hàng) [overdraft]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top