- Từ điển Nhật - Việt
とうた
Mục lục |
[ 淘汰 ]
/ * THÁI /
n
Sự chọn lọc (tự nhiên)
- (~によって)非効率な部門の淘汰が生じる :Loại bỏ và xây lại những bộ phận không hiệu quả
- 淘汰の決定 :quyết định lựa chọn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうたつ
Mục lục 1 [ 到達 ] 1.1 n 1.1.1 sự đạt đến/sự đạt được 2 [ 到達する ] 2.1 vs 2.1.1 đến/đạt đến 2.1.2 đạt được... -
とうたつひんど
Kinh tế [ 到達頻度 ] tần số xuất hiện/sự thường xuyên [frequency (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
とうたつする
[ 到達する ] vs đáo -
とうたい
Mục lục 1 [ 凍餒 ] 1.1 / ĐÔNG * / 1.2 n 1.2.1 Sự thiếu thốn/cảnh thiếu thốn [ 凍餒 ] / ĐÔNG * / n Sự thiếu thốn/cảnh thiếu... -
とうたいかい
Mục lục 1 [ 党大会 ] 1.1 / ĐẢNG ĐẠI HỘI / 1.2 n 1.2.1 hội nghị Đảng [ 党大会 ] / ĐẢNG ĐẠI HỘI / n hội nghị Đảng... -
とうたする
Kinh tế [ 淘汰する ] chọn lựa/loại bỏ [select, weed out] Category : Tài chính [財政] -
とうぎ
Mục lục 1 [ 党議 ] 1.1 / ĐẢNG NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 họp Đảng 2 [ 討議 ] 2.1 n 2.1.1 sự thảo luận/sự họp hành/cuộc họp 3 [... -
とうぞく
Mục lục 1 [ 盗賊 ] 1.1 n 1.1.1 lục lâm 1.1.2 kẻ trộm/kẻ cắp [ 盗賊 ] n lục lâm kẻ trộm/kẻ cắp 娘が二人いて裏口があれば極悪盗賊が三人いるようなもの。 :Có... -
とうぎじょう
Mục lục 1 [ 闘技場 ] 1.1 / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Vũ đài/trường đấu [ 闘技場 ] / ĐẤU KỸ TRƯỜNG / n Vũ đài/trường... -
とうぎする
[ 討議刷る ] vs luận bàn -
とうぎょ
Mục lục 1 [ 統御 ] 1.1 / THỐNG NGỰ / 1.2 n 1.2.1 sự điều khiển [ 統御 ] / THỐNG NGỰ / n sự điều khiển -
とうぎゅう
Mục lục 1 [ 闘牛 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU / 1.2 n 1.2.1 sự đấu bò [ 闘牛 ] / ĐẤU NGƯU / n sự đấu bò -
とうぎゅうじょう
Mục lục 1 [ 闘牛場 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đấu trường đấu bò [ 闘牛場 ] / ĐẤU NGƯU TRƯỜNG / n đấu trường... -
とうぎゅうし
Mục lục 1 [ 闘牛士 ] 1.1 / ĐẤU NGƯU SĨ / 1.2 n 1.2.1 đấu sỹ đấu bò [ 闘牛士 ] / ĐẤU NGƯU SĨ / n đấu sỹ đấu bò -
とうきぎょうせき
Kinh tế [ 当期業績 ] nghiệp vụ thường xuyên (cán cân thanh toán) [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうきばんごうらん
Mục lục 1 [ 登記番号欄 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU LAN / 1.2 n 1.2.1 cột đăng ký số [ 登記番号欄 ] / ĐĂNG KÝ PHIÊN HIỆU... -
とうきび
Mục lục 1 [ 唐黍 ] 1.1 / ĐƯỜNG THỬ / 1.2 n 1.2.1 Cây kê ấn độ [ 唐黍 ] / ĐƯỜNG THỬ / n Cây kê ấn độ -
とうきぼ
Mục lục 1 [ 登記簿 ] 1.1 / ĐĂNG KÝ BỘ / 1.2 n 1.2.1 sổ đăng ký 2 Kinh tế 2.1 [ 登記簿 ] 2.1.1 sổ đăng ký [register] [ 登記簿... -
とうきみしょぶんりえききん
Kinh tế [ 当期未処分利益金 ] thu nhập chưa phân phối [unappropriated retained earnings] Category : Tài chính [財政] -
とうきぜい
[ 登記税 ] n thuế trước bạ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.