Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうなんぶあふりかきょうどうしじょう

[ 東南部アフリカ共同市場 ]

n

Thị trường chung Đông và Nam Phi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうなんほけん

    [ 盗難保険 ] n bảo hiểm chống trộm cắp 私は車に盗難保険をかけた :Tôi bảo hiểm xe của mình về vấn đề trộm...
  • とうなんふちゃくきけん

    Mục lục 1 [ 盗難不着危険 ] 1.1 n 1.1.1 rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 盗難付着危険 ] 2.1.1 rủi...
  • とうなんあ

    Mục lục 1 [ 東南亜 ] 1.1 / ĐÔNG NAM Á / 1.2 n 1.2.1 Đông Nam Á [ 東南亜 ] / ĐÔNG NAM Á / n Đông Nam Á
  • とうなんあじあけいざいかんきょうけいかく

    [ 東南アジア経済環境計画 ] n Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
  • とうなんアジア

    [ 東南アジア ] n Đông Nam Á この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 :Chúng tôi có nhiều sinh viên...
  • とうなんアジアしょこくれんごう

    Mục lục 1 [ 東南アジア諸国連合 ] 1.1 / ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP / 1.2 n 1.2.1 liên hiệp các nước Đông Nam Á [ 東南アジア諸国連合...
  • とうにく

    Mục lục 1 [ 凍肉 ] 1.1 / ĐÔNG NHỤC / 1.2 n 1.2.1 Thịt đông lạnh [ 凍肉 ] / ĐÔNG NHỤC / n Thịt đông lạnh
  • とうにん

    [ 当人 ] n người này/người đang được nhắc đến 政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている :Chính...
  • とうにょうびょう

    [ 糖尿病 ] n bệnh tiểu đường/bệnh đái đường
  • とうにゅう

    Mục lục 1 [ 豆乳 ] 1.1 / ĐẬU NHŨ / 1.2 n 1.2.1 sữa đậu nành 2 Tin học 2.1 [ 投入 ] 2.1.1 đầu tư [submission (vs)/investment] [...
  • とうのちゅうおういいんかい

    [ 党の中央委員会 ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng
  • とうのがくしゅう

    [ 党の学習 ] n, n-suf đảng khoá
  • とうは

    [ 党派 ] n đảng phái 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした :Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng...
  • とうはつ

    Mục lục 1 [ 頭髪 ] 1.1 / ĐẦU PHÁT / 1.2 n 1.2.1 tóc trên đầu [ 頭髪 ] / ĐẦU PHÁT / n tóc trên đầu
  • とうはしん

    Mục lục 1 [ 党派心 ] 1.1 / ĐẢNG PHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng bè phái [ 党派心 ] / ĐẢNG PHÁI TÂM / n Tư tưởng bè phái...
  • とうはい

    Mục lục 1 [ 刀背 ] 1.1 / ĐAO BỐI / 1.2 n 1.2.1 sống dao/sống gươm/sống đao [ 刀背 ] / ĐAO BỐI / n sống dao/sống gươm/sống...
  • とうはいごう

    Kinh tế [ 統廃合 ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政]
  • とうはん

    Mục lục 1 [ 東半 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN / 1.2 n 1.2.1 Nửa phương đông 2 [ 盗犯 ] 2.1 / ĐẠO PHẠM / 2.2 n 2.2.1 sự ăn trộm/sự ăn...
  • とうはんきゅう

    [ 東半球 ] n đông bán cầu
  • とうばく

    Mục lục 1 [ 倒幕 ] 1.1 / ĐẢO MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự lật đổ chế độ Mạc phủ 2 [ 討幕 ] 2.1 / THẢO MẠC / 2.2 n 2.2.1 sự tấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top