Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうのちゅうおういいんかい

[ 党の中央委員会 ]

n

ủy ban chấp hành trung ương đảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうのがくしゅう

    [ 党の学習 ] n, n-suf đảng khoá
  • とうは

    [ 党派 ] n đảng phái 党派の違いがその集団の団結に影響を及ぼした :Sự khác biệt về đảng phái gây ảnh hưởng...
  • とうはつ

    Mục lục 1 [ 頭髪 ] 1.1 / ĐẦU PHÁT / 1.2 n 1.2.1 tóc trên đầu [ 頭髪 ] / ĐẦU PHÁT / n tóc trên đầu
  • とうはしん

    Mục lục 1 [ 党派心 ] 1.1 / ĐẢNG PHÁI TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tư tưởng bè phái [ 党派心 ] / ĐẢNG PHÁI TÂM / n Tư tưởng bè phái...
  • とうはい

    Mục lục 1 [ 刀背 ] 1.1 / ĐAO BỐI / 1.2 n 1.2.1 sống dao/sống gươm/sống đao [ 刀背 ] / ĐAO BỐI / n sống dao/sống gươm/sống...
  • とうはいごう

    Kinh tế [ 統廃合 ] sự loại bỏ và hợp nhất [elimination and consolidation] Category : Tài chính [財政]
  • とうはん

    Mục lục 1 [ 東半 ] 1.1 / ĐÔNG BÁN / 1.2 n 1.2.1 Nửa phương đông 2 [ 盗犯 ] 2.1 / ĐẠO PHẠM / 2.2 n 2.2.1 sự ăn trộm/sự ăn...
  • とうはんきゅう

    [ 東半球 ] n đông bán cầu
  • とうばく

    Mục lục 1 [ 倒幕 ] 1.1 / ĐẢO MẠC / 1.2 n 1.2.1 sự lật đổ chế độ Mạc phủ 2 [ 討幕 ] 2.1 / THẢO MẠC / 2.2 n 2.2.1 sự tấn...
  • とうばつぐん

    Mục lục 1 [ 討伐軍 ] 1.1 / THẢO PHẠT QUÂN / 1.2 n 1.2.1 quân thảo phạt [ 討伐軍 ] / THẢO PHẠT QUÂN / n quân thảo phạt
  • とうひ

    Mục lục 1 [ 党費 ] 1.1 n 1.1.1 đảng phí 2 [ 唐檜 ] 2.1 / ĐƯỜNG CỐI / 2.2 n 2.2.1 Cây gỗ vân sam 3 [ 等比 ] 3.1 / ĐẲNG TỶ /...
  • とうひみほん

    Kinh tế [ 逃避見本 ] tư bản tháo chạy/tư bản lẩn tránh [flight capital/fugitive capital] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • とうひこう

    Mục lục 1 [ 逃避行 ] 1.1 / ĐÀO TỴ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự trốn đi theo trai [ 逃避行 ] / ĐÀO TỴ HÀNH / n sự trốn đi theo trai
  • とうひすうれつ

    Mục lục 1 [ 等比数列 ] 1.1 / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cấp số hình học [ 等比数列 ] / ĐẲNG TỶ SỐ LIỆT / n Cấp...
  • とうひん

    Mục lục 1 [ 盗品 ] 1.1 n 1.1.1 đồ bị ăn cắp 1.1.2 của cướp được [ 盗品 ] n đồ bị ăn cắp 盗品を受取る者がいなければ盗みを働く者もいなくなるであろう。 :Nếu...
  • とうひんこばい

    Mục lục 1 [ 盗品故買 ] 1.1 / ĐẠO PHẨM CỐ MÃI / 1.2 n 1.2.1 sự kinh doanh đồ ăn trộm/sự kinh doanh hàng ăn trộm [ 盗品故買...
  • とうひゆ

    Mục lục 1 [ 橙皮油 ] 1.1 / CHANH BÌ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu vỏ cam [ 橙皮油 ] / CHANH BÌ DU / n dầu vỏ cam
  • とうひょう

    Mục lục 1 [ 投票 ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu 2 [ 投票する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ 投票 ] vs bỏ phiếu...
  • とうひょうく

    Mục lục 1 [ 投票区 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KHU / 1.2 n 1.2.1 khu bỏ phiếu [ 投票区 ] / ĐẦU PHIẾU KHU / n khu bỏ phiếu
  • とうひょうでえらぶ

    [ 投票で選ぶ ] vs bàu cử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top