Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とうひゆ

Mục lục

[ 橙皮油 ]

/ CHANH BÌ DU /

n

dầu vỏ cam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とうひょう

    Mục lục 1 [ 投票 ] 1.1 vs 1.1.1 bỏ phiếu 1.2 n 1.2.1 sự bỏ phiếu 2 [ 投票する ] 2.1 vs 2.1.1 bỏ phiếu [ 投票 ] vs bỏ phiếu...
  • とうひょうく

    Mục lục 1 [ 投票区 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KHU / 1.2 n 1.2.1 khu bỏ phiếu [ 投票区 ] / ĐẦU PHIẾU KHU / n khu bỏ phiếu
  • とうひょうでえらぶ

    [ 投票で選ぶ ] vs bàu cử
  • とうひょうばこ

    Mục lục 1 [ 投票箱 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp bỏ phiếu [ 投票箱 ] / ĐẦU PHIẾU TƯƠNG / n hộp bỏ phiếu...
  • とうひょうび

    Mục lục 1 [ 投票日 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày bầu cử/ngày bỏ phiếu [ 投票日 ] / ĐẦU PHIẾU NHẬT / n Ngày...
  • とうひょうじょ

    Mục lục 1 [ 投票所 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU SỞ / 1.2 n 1.2.1 phòng bỏ phiếu [ 投票所 ] / ĐẦU PHIẾU SỞ / n phòng bỏ phiếu 女性投票者を投票所に引っ張り出す :gạt...
  • とうひょうしゃ

    Mục lục 1 [ 投票者 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Cử tri [ 投票者 ] / ĐẦU PHIẾU GIẢ / n Cử tri こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。 :Tôi...
  • とうひょうけっか

    Mục lục 1 [ 投票結果 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả bỏ phiếu [ 投票結果 ] / ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ /...
  • とうひょうけん

    Mục lục 1 [ 投票券 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu bầu 2 [ 投票権 ] 2.1 / ĐẦU PHIẾU QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 投票券 ] n phiếu...
  • とうひょうする

    [ 投票する ] vs bỏ phiếu 悲しいことに、人々はただ政策に基づいて投票するわけではないのよね。より見栄えのいい候補者に投票する人もいるのよ。 :Một...
  • とうひょうりつ

    Mục lục 1 [ 投票率 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ bỏ phiếu/tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu [ 投票率 ] / ĐẦU...
  • とうひょうようし

    Mục lục 1 [ 投票用紙 ] 1.1 / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / 1.2 n 1.2.1 lá phiếu [ 投票用紙 ] / ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ / n lá phiếu...
  • とうぶ

    Mục lục 1 [ 東部 ] 1.1 n 1.1.1 miền đông 1.1.2 Đông bộ/khu vực phía Đông [ 東部 ] n miền đông Đông bộ/khu vực phía Đông...
  • とうぶん

    Mục lục 1 [ 当分 ] 1.1 n-adv 1.1.1 như hiện tại 2 [ 等分 ] 2.1 n 2.1.1 phần bằng nhau/sự chia đều 3 [ 等分する ] 3.1 vs 3.1.1...
  • とうへき

    [ 盗癖 ] n thói ăn cắp vặt 盗癖のある :Thói ăn cắp vặt/ăn cắp quen tay
  • とうへい

    Mục lục 1 [ 党弊 ] 1.1 / ĐẢNG TỆ / 1.2 n 1.2.1 tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng [ 党弊 ] / ĐẢNG TỆ / n tệ nạn...
  • とうへん

    Mục lục 1 [ 等辺 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cạnh bằng nhau [ 等辺 ] / ĐẲNG BIÊN / n cạnh bằng nhau
  • とうへんぼく

    Mục lục 1 [ 唐変木 ] 1.1 / ĐƯỜNG BIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Kẻ ngu ngốc/người tin mù quáng [ 唐変木 ] / ĐƯỜNG BIẾN MỘC /...
  • とうへんさんかくけい

    Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC...
  • とうへんさんかっけい

    Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top