- Từ điển Nhật - Việt
とうへん
Mục lục |
[ 等辺 ]
/ ĐẲNG BIÊN /
n
cạnh bằng nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とうへんぼく
Mục lục 1 [ 唐変木 ] 1.1 / ĐƯỜNG BIẾN MỘC / 1.2 n 1.2.1 Kẻ ngu ngốc/người tin mù quáng [ 唐変木 ] / ĐƯỜNG BIẾN MỘC /... -
とうへんさんかくけい
Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC... -
とうへんさんかっけい
Mục lục 1 [ 等辺三角形 ] 1.1 / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hình tam giác cân [ 等辺三角形 ] / ĐẲNG BIÊN TAM GIÁC... -
とうべんしゃ
Mục lục 1 [ 答弁者 ] 1.1 / ĐÁP BIỆN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người đáp/người trả lời [ 答弁者 ] / ĐÁP BIỆN GIẢ / n người... -
とうほく
Mục lục 1 [ 東北 ] 1.1 / ĐÔNG BẮC / 1.2 n 1.2.1 Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu [ 東北 ] / ĐÔNG BẮC / n Đông... -
とうほくとう
[ 東北東 ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông -
とうほくじん
Mục lục 1 [ 東北人 ] 1.1 / ĐÔNG BẮC NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Đông Bắc [ 東北人 ] / ĐÔNG BẮC NHÂN / n người Đông Bắc -
とうほう
Mục lục 1 [ 東宝 ] 1.1 / ĐÔNG BẢO / 1.2 n 1.2.1 Toho 2 [ 東方 ] 2.1 n 2.1.1 phía Đông/phương Đông 2.1.2 hướng đông 2.1.3 đông... -
とうほうきょうかい
Mục lục 1 [ 東方教会 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI / 1.2 n 1.2.1 Nhà thờ phương đông [ 東方教会 ] / ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI... -
とうほうしゃぞう
Tin học [ 等方写像 ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping] -
とうほうかくだい
Mục lục 1 [ 東方拡大 ] 1.1 / ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Sự mở rộng về phía đông [ 東方拡大 ] / ĐÔNG PHƯƠNG... -
とうほん
Mục lục 1 [ 唐本 ] 1.1 / ĐƯỜNG BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách từ thời nhà Đường 2 [ 藤本 ] 2.1 / ĐẰNG BẢN / 2.2 n 2.2.1 dây leo 3... -
とうほんせいそう
Mục lục 1 [ 東奔西走 ] 1.1 / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / 1.2 n 1.2.1 sự đi đó đi đây [ 東奔西走 ] / ĐÔNG BÔN TÂY TẨU / n sự đi... -
とうぼとん
Kinh tế [ 登簿トン ] tấn đăng ký/tấn tịnh [net ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼとんすう
Kinh tế [ 登簿トン数 ] tấn đăng ký [registered ton] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
とうぼじゅんとんすう
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 登簿順トン数 ] 1.1.1 trọng tải đăng ký tịnh [net register(ed) tonnage] 1.2 [ 登簿順トン数 ] 1.2.1 trọng... -
とうぼうしゃ
Mục lục 1 [ 逃亡者 ] 1.1 / ĐÀO VONG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người chạy trốn/kẻ trốn tránh [ 逃亡者 ] / ĐÀO VONG GIẢ / n Người... -
とうぼうする
[ 逃亡する ] vs bỏ trốn -
とうまつそろえ
Tin học [ 頭末揃え ] căn chỉnh cân đầu cuối [justified] -
とうみん
Mục lục 1 [ 冬眠 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngủ đông 2 [ 冬眠する ] 2.1 vs 2.1.1 ngủ đông 3 [ 島民 ] 3.1 / ĐẢO DÂN / 3.2 n 3.2.1 dân sống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.